Kết quả Confianca SE vs Caxias RS, 02h30 ngày 21/04
Kết quả Confianca SE vs Caxias RS Đối đầu Confianca SE vs Caxias RS Phong độ Confianca SE gần đây Phong độ Caxias RS gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2
0.86U 2
0.961
2.40X
2.802
3.00Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Confianca SE vs Caxias RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 2
-
Confianca SE vs Caxias RS: Diễn biến chính
- 16'0-0Douglas Skilo
- 17'Airton Santos de Oliveira0-0
- 29'0-1
Iago Antonio Silva Santos (Assist:Douglas Skilo)
- 32'Breiner Camilo Barbosa Ospino1-1
- 41'Eduardo Junho1-1
- 64'Valdir2-1
- 73'Maicon2-1
- 90'Dionisio Pereira de Souza2-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Confianca SE vs Caxias RS: Số liệu thống kê
- Confianca SECaxias RS
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 22Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 14Sút ra ngoài5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 153Pha tấn công110
-
- 91Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T T T B |
2 | Caxias RS | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T T T B |
3 | Brusque FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T H B T |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T T H T B H |
5 | Sao Bernardo | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | H B T H T T |
6 | Ituano SP | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T T T B B |
7 | Londrina PR | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T H H H |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H T B T H |
9 | Tombense | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T B T H H |
10 | Nautico (PE) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H B H T T |
11 | Floresta CE | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | B B H T T H |
12 | Reet | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B B T |
13 | Ypiranga(RS) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B T H B |
14 | Botafogo PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H B B H |
15 | ABC RN | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
16 | Figueirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B B H T |
17 | Itabaiana(SE) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | T B B B H B |
18 | Guarani SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T B H |
19 | Anapolis FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H B H B H |
20 | Confianca SE | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil