Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Remo Belem (PA), 02h00 ngày 19/05
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Remo Belem (PA) Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2.25
1.04U 2.25
0.781
2.00X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
Atletico Clube Goianiense vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
- 9'Marcelo Josede Lima Goal Disallowed0-0
- 39'0-0Marcelinho
- 46'Alejo Cruz
Kauan Rodrigues0-0 - 52'0-1
Pedro Rocha Neves
- 61'Conrado0-1
- 62'Federico Andres Martinez Berroa
Robert dos Santos Conceicao0-1 - 62'Ruan Gregorio Teixeira
Rai dos Reis Ramos0-1 - 68'0-1Gustavo Daniel Cabral
Giovanni Pavani - 69'0-1Luan Martins
Pedro Henrique de Castro Silva - 74'0-1Regis Augusto Salmazzo
Adailton dos Santos da Silva - 78'0-1Kadu Santos
Marcelinho - 78'0-1Felipe Vizeu do Carmo
Pedro Rocha Neves - 81'0-1Regis Augusto Salmazzo Goal Disallowed
- 86'Rai Natalino da Silva Ramos
Conrado0-1 - 90'Sandro Cesar Cordovil de Lima1-1
- 90'Leo Naldi
Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao1-1
-
Atletico Clube Goianiense vs Remo Belem (PA): Đội hình chính và dự bị
- Atletico Clube Goianiense4-3-31Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho6Conrado4Matheus Felipe3Alix Vinicius de Souza Sampaio2Rai dos Reis Ramos7Kauan Rodrigues8Rhaldney5Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao11Marcelo Josede Lima9Sandro Cesar Cordovil de Lima10Robert dos Santos Conceicao15Adailton dos Santos da Silva32Pedro Rocha Neves34Caio Vinicius11Pedro Henrique de Castro Silva7Giovanni Pavani79Marcelinho14Alexis Alvarino4Willian Klaus29Reynaldo16Savio Antonio Alves88Marcelo Rangel
- Đội hình dự bị
- 12Anderson Silva Da Paixao18Alejo Cruz15Heron Crespo Da Silva17Leo Naldi19Federico Andres Martinez Berroa14Pedro Henrique Pereira da Silva20Rai Natalino da Silva Ramos13Ruan Gregorio Teixeira16Wallace Fortuna dos SantosCamutanga 3Gustavo Daniel Cabral 6Raphael Guimaraes de Paula 31Felipe Vizeu do Carmo 33Kadu Santos 13Leonardo Lang Lopes 30Luan Martins 5Madison Araujo 98Regis Augusto Salmazzo 22Alan Francisco Rodriguez 21Jose Ytalo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
- Atletico Clube GoianienseRemo Belem (PA)
- 8Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 25Tổng cú sút8
-
- 10Sút trúng cầu môn5
-
- 15Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút1
-
- 11Sút Phạt13
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 573Số đường chuyền238
-
- 90%Chuyền chính xác66%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 1Cứu thua8
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn5
-
- 18Ném biên8
-
- 0Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công15
-
- 12Thử thách10
-
- 59Long pass21
-
- 146Pha tấn công50
-
- 75Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil