Kết quả Operario Ferroviario PR vs Botafogo SP, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Botafogo SP Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Botafogo SP Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây Phong độ Botafogo SP gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.25
0.86U 2.25
1.021
1.70X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Botafogo SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
Operario Ferroviario PR vs Botafogo SP: Diễn biến chính
- 28'0-0Sabit Abdulai
- 36'Gabriel Boschilia0-0
- 46'0-0Gabriel Bispo dos Santos
Sabit Abdulai - 55'Daniel Amorim Dias da Silva (Assist:Thales Bento Oleques)1-0
- 60'Daniel Amorim Dias da Silva (Assist:Gabriel Boschilia)2-0
- 62'Allano Brendon de Souza Lima (Assist:Gabriel Feliciano)3-0
- 64'3-0Alejo Dramisino
- 65'Jhemerson
Gabriel Boschilia3-0 - 65'Ronald Santanna Rodrigues
Allano Brendon de Souza Lima3-0 - 65'3-0Pablo Thiago Ferreira Thomaz
Ronie Edmundo Carrillo Morales - 66'3-0Jonathan Cafu
Alejo Dramisino - 66'3-0da Silva Santos Carlos Eduardo
Ericson da Silva - 74'Rodrigo Rodrigues
Marcos Paulo Costa Do Nascimento3-0 - 74'Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
Jacy Maranhao Oliveira3-0 - 82'Vinicius Alessandro Mingotti
Daniel Amorim Dias da Silva3-0 - 84'3-0Francisco Wellington Barbosa de Lisboa
Alexandre Jesus
-
Operario Ferroviario PR vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
- Operario Ferroviario PR4-3-31Elias Martello Curzel27Gabriel Feliciano30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo93Allan Godoi Santos72Thales Bento Oleques10Gabriel Boschilia8Juan Zuluaga55Jacy Maranhao Oliveira32Marcos Paulo Costa Do Nascimento89Daniel Amorim Dias da Silva29Allano Brendon de Souza Lima9Alexandre Jesus11Ronie Edmundo Carrillo Morales5Edson Felipe da Cruz8Sabit Abdulai7Alejo Dramisino10Leandro Maciel2Jefferson Nem3Ericson da Silva4Rafael Milhori6Gabriel Adolfo Risso Patron1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
- 99Ademilson Braga Bispo Jr2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio6Jefferson Junio da Silva17Jhemerson16Matheus Miranda36Nilson Barbosa Nascimento Junior70Pedro Lucas7Rodrigo Rodrigues97Ronald Santanna Rodrigues33da Silva Vagner9Vinicius Alessandro Mingottida Silva Santos Carlos Eduardo 14Gabriel Bispo dos Santos 15Joao Carlos Heidemann 12Jonathan Cafu 18Matheus Regis 20Pablo Thiago Ferreira Thomaz 19Rafael Castro 16Francisco Wellington Barbosa de Lisboa 17Wallison Nunes Silva 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mateus CostaAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
- Operario Ferroviario PRBotafogo SP
- 6Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài3
-
- 12Sút Phạt13
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 528Số đường chuyền308
-
- 88%Chuyền chính xác68%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 1Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 7Đánh chặn5
-
- 19Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công8
-
- 9Thử thách14
-
- 27Long pass23
-
- 107Pha tấn công107
-
- 45Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil