Kết quả Sint Maarten vs Haiti, 04h00 ngày 16/11

CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Sint Maarten vs Haiti: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Christopher Attys (Assist:Louicius Don Deedson)
  • 14'
    0-2
    goal Frantzdy Pierrot (Assist:Carlens Arcus)
  • 19'
    0-3
    goal Markhus Duke Lacroix
  • 24'
    0-4
    goal Frantzdy Pierrot (Assist:Francois Dulysse)
  • 49'
    0-5
    goal Duckens Nazon (Assist:Christopher Attys)
  • 52'
    0-6
    goal Frantzdy Pierrot (Assist:Duckens Nazon)
  • 58'
    0-7
    goal Duckens Nazon
  • 66'
    0-8
    goal Mondy Prunier (Assist:Duckens Nazon)
  • 70'
    Kael Richards
    0-8
  • 89'
    0-8
    Carlens Arcus
  • BXH CONCACAF Nations League
  • BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
  • Sint Maarten vs Haiti: Số liệu thống kê

  • Sint Maarten
    Haiti
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 272
    Số đường chuyền
    498
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 30
    Long pass
    38
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH CONCACAF Nations League 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 St. Kitts and Nevis 4 3 1 0 10 3 7 10
2 Đảo Cayman 4 2 1 1 4 5 -1 7
3 British Virgin Islands 4 0 0 4 1 7 -6 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Haiti 6 6 0 0 29 5 24 18
2 Puerto Rico 6 3 0 3 11 12 -1 9
3 Sint Maarten 6 3 0 3 7 18 -11 9
4 Aruba 6 0 0 6 5 17 -12 0