Kết quả Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata, 04h00 ngày 06/04
Kết quả Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata Đối đầu Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata Phong độ Talleres Cordoba gần đây Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 1.75
0.74U 1.75
0.911
1.85X
3.252
4.33Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 12
-
Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
- 17'Augusto Schott (Assist:Emanuel Reynoso)1-0
- 40'1-0Facundo Di Biasi
- 58'Sebastian Alberto Palacios
Valentin Depietri1-0 - 58'Ulises Ortegoza
Marcos Portillo1-0 - 60'1-0Martin Fernandez
- 62'Santiago Fernandez penaltyNotAwarded.false1-0
- 63'1-0Renzo Giampaoli
- 64'1-0Bautista Merlini
Martin Fernandez - 64'1-0Alan Sosa
Fabricio Corbalan - 65'Nahuel Bustos1-0
- 65'Ulises Ortegoza2-0
- 76'2-0Nicolas Garayalde
Facundo Di Biasi - 76'Federico Girotti
Cristian Alberto Tarragona2-0 - 76'2-0Leandro Mamut
Alejandro Piedrahita - 76'Matias Galarza
Emanuel Reynoso2-0 - 81'Ruben Alejandro Botta
Nahuel Bustos2-0 - 90'2-0Juan Manuel Villalba
Renzo Giampaoli
-
Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
- Talleres Cordoba4-2-3-11Javier Burrai15Blas Riveros16Miguel Angel Navarro Zarate44Santiago Fernandez20Augusto Schott26Marcos Portillo17Joaquin Mosqueira7Nahuel Bustos33Emanuel Reynoso11Valentin Depietri25Cristian Alberto Tarragona9Jan Carlos Hurtado Anchico28Fabricio Corbalan30Rodrigo Castillo7Alejandro Piedrahita39Facundo Di Biasi5Martin Fernandez15Juan de Dios Pintado Leines4Leonardo Morales20Renzo Giampaoli14Pedro Silva Torrejon23Nelson Insfran
- Đội hình dự bị
- 30Ulises Ortegoza34Sebastian Alberto Palacios8Matias Galarza9Federico Girotti10Ruben Alejandro Botta22Guido Herrera41Tomas Olmos29Gaston Americo Benavidez47Emilio Suarez43Valentin Gelos27Juan Camilo Portilla Pena38Gustavo AlbarracínBautista Merlini 8Alan Sosa 25Nicolas Garayalde 36Leandro Mamut 34Juan Manuel Villalba 33Luis Ingolotti 1Matias German Melluso 22Junior Moreno 93Lucas Castroman 19Manuel Panaro Miramon 38Augusto Max 16Ivo Mammini 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Javier Marcelo GandolfiLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
- Talleres CordobaGimnasia La Plata
- 9Phạt góc5
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút19
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài17
-
- 2Cản sút7
-
- 15Sút Phạt6
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 361Số đường chuyền405
-
- 6Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị4
-
- 0Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công19
-
- 8Đánh chặn5
-
- 0Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công19
-
- 12Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 85Pha tấn công101
-
- 51Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | CA Huracan | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H H T |
4 | Rosario Central | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B H T H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
7 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | B T H H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
10 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
11 | Racing Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 15 | 7 | 19 | B H T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
13 | Central Cordoba SDE | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | H B T H B B |
14 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
15 | Defensa Y Justicia | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 18 | T T B B B H |
16 | CA Platense | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 9 | 1 | 17 | B H T T B H |
17 | Lanus | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 2 | 8 | 3 | 7 | 14 | -7 | 14 | H H H B H H |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | H H H H T H |
23 | Gimnasia La Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | B H B H B H |
24 | Sarmiento Junin | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 13 | H H H H H T |
25 | Club Atlético Unión | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T B B T H |
26 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
27 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
29 | Velez Sarsfield | 13 | 2 | 2 | 9 | 4 | 18 | -14 | 8 | B T T B B B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs Relegation