Kết quả Belgrano vs Boca Juniors, 06h30 ngày 13/04
Kết quả Belgrano vs Boca Juniors Đối đầu Belgrano vs Boca Juniors Phong độ Belgrano gần đây Phong độ Boca Juniors gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.80X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.75
0.72U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Boca Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 13
-
Belgrano vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
Belgrano vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
- Belgrano4-4-223Manuel Vicentini6Fausto Grillo13Nicolas Meriano2Anibal Leguizamon34Geronimo Heredia11Francisco Gonzalez Metilli19Facundo Tomas Quignon5Santiago Longo15Lucas Andres Menossi29Franco Daniel Jara22Nicolas Fernandez Miranda9Milton Gimenez10Edinson Cavani8Carlos Palacios Quinones30Tomas Belmonte43Milton Delgado22Kevin Zenon42Lucas Blondel5Rodrigo Andres Battaglia6Marcos Faustino Rojo23Lautaro Blanco25Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
- 32Julian Mavilla7Bryan Reyna20Gonzalo Zelarayan1Ignacio Chicco24Agustin Dattola17Tiago Cravero12Ulises Sanchez16Tomas Castro51Ramiro Hernandes52Maximo Oses65Álvaro Ocampo40Agustin FalconAyrton Enrique Costa 32Luis Advincula Castrillon 17Ignacio Miramon 14Miguel Merentiel 16Alan Velasco 20Leandro Brey 12Marcelo Saracchi 3Lorenzo Gallotti 40Juan Barinaga 24Agustin Martegani 19Brian Nicolas Aguirre 33Oscar Exequiel Zeballos 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Guillermo FarreJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
- BelgranoBoca Juniors
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Tổng cú sút4
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 0Sút ra ngoài3
-
- 1Sút Phạt4
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 54Số đường chuyền52
-
- 83%Chuyền chính xác121%
-
- 4Phạm lỗi1
-
- 2Việt vị1
-
- 2Rê bóng thành công2
-
- 1Đánh chặn2
-
- 5Ném biên9
-
- 2Cản phá thành công2
-
- 1Thử thách2
-
- 10Long pass6
-
- 31Pha tấn công30
-
- 20Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | CA Huracan | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H H T |
4 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
5 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
6 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
7 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | B T H H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
10 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
11 | Racing Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 15 | 7 | 19 | B H T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
13 | Central Cordoba SDE | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | H B T H B B |
14 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
15 | Defensa Y Justicia | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 18 | T T B B B H |
16 | Lanus | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H H |
17 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 2 | 8 | 3 | 7 | 14 | -7 | 14 | H H H B H H |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | H H H H T H |
23 | Gimnasia La Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | B H B H B H |
24 | Sarmiento Junin | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 13 | H H H H H T |
25 | Club Atlético Unión | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T B B T H |
26 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
27 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
29 | Velez Sarsfield | 13 | 2 | 2 | 9 | 4 | 18 | -14 | 8 | B T T B B B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs Relegation