Kết quả Exeter City vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Exeter City vs Charlton Athletic Đối đầu Exeter City vs Charlton Athletic Phong độ Exeter City gần đây Phong độ Charlton Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
- Exeter City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.50X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Exeter City vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
- 22'Ryan Woods0-0
- 39'0-0Macaulay Gillesphey
- 59'Tristan Crama (Assist:Edward Francis)1-0
- 67'1-0Thierry Small
Allan Campbell - 67'1-0Gassan Ahadme
Terry Taylor - 73'Demetri Mitchell
Jack Aitchison1-0 - 73'Jay Bird
Millenic Alli1-0 - 74'1-0Luke Berry
Conor Coventry - 84'Jack Fitzwater
Edward Francis1-0 - 90'Kamari Doyle
Josh Magennis1-0 - 90'Ilmari Niskanen1-0
-
Exeter City vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
- Exeter City4-4-21Joseph Whitworth3Ben Purrington4Tristan Crama26Pierce Sweeney2Jack McMillan10Jack Aitchison6Ryan Woods8Edward Francis14Ilmari Niskanen11Millenic Alli27Josh Magennis11Miles Leaburn24Matt Godden28Allan Campbell10Greg Docherty12Terry Taylor6Conor Coventry20Zach Mitchell4Alex Mitchell3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
- 7Demetri Mitchell5Jack Fitzwater31Jay Bird20Kamari Doyle17Caleb Watts37Shaun MacDonald19Sonny CoxGassan Ahadme 9Thierry Small 26Luke Berry 8Rarmani Edmonds-Green 23Danny Hylton 14Tayo Edun 17Tommy Reid 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary CaldwellDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
- Exeter CityCharlton Athletic
- 13Phạt góc8
-
- 11Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài11
-
- 12Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 339Số đường chuyền387
-
- 68%Chuyền chính xác73%
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 47Đánh đầu69
-
- 21Đánh đầu thành công36
-
- 1Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công17
-
- 1Đánh chặn8
-
- 33Ném biên20
-
- 12Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass28
-
- 77Pha tấn công105
-
- 68Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh