Kết quả Harrogate Town vs Morecambe, 19h30 ngày 09/11

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Harrogate Town vs Morecambe: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Rhys Williams (Assist:Ben Tollitt)
  • 65'
    Samuel Folarin  
    Stephen Duke-McKenna  
    0-1
  • 66'
    James Daly  
    Josh March  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Kayden Harrack
     Adam Lewis
  • 76'
    0-1
     Harry Burgoyne
     Stuart Moore
  • 82'
    0-1
     Harvey Macadam
     Thomas White
  • 82'
    0-1
     Jordan Michael Slew
     Marcus Dackers
  • 86'
    James Daly (Assist:Jack Muldoon) goal 
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Harvey Macadam (Assist:Gwion Edwards)
  • 90'
    1-2
    Harvey Macadam
  • Harrogate Town vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

  • Harrogate Town4-4-1-1
    31
    James Belshaw
    3
    Matty Foulds
    5
    Jasper Moon
    15
    Anthony OConnor
    2
    Zico Asare
    9
    Stephen Duke-McKenna
    22
    Stephen Dooley
    8
    Dean Cornelius
    21
    Ellis Taylor
    24
    Josh March
    18
    Jack Muldoon
    19
    Marcus Dackers
    18
    Ben Tollitt
    3
    Adam Lewis
    7
    Gwion Edwards
    4
    Thomas White
    28
    Callum Jones
    2
    Luke Hendrie
    14
    Rhys Williams
    6
    Jamie Stott
    23
    David Tutonda
    25
    Stuart Moore
    Morecambe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11James Daly
    12Samuel Folarin
    17Levi Sutton
    4Josh Falkingham
    6Warren Burrell
    1Mark Oxley
    14Toby Sims
    Harry Burgoyne 1
    Jordan Michael Slew 11
    Harvey Macadam 8
    Kayden Harrack 12
    Max Taylor 5
    Hallam Hope 9
    Ross Millen 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simon Weaver
    Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Harrogate Town vs Morecambe: Số liệu thống kê

  • Harrogate Town
    Morecambe
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 92
    Đánh đầu
    92
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu thành công
    47
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 37
    Long pass
    24
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •