Kết quả Harrogate Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 16/11

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Harrogate Town vs Chesterfield: Diễn biến chính

  • 17'
    Jasper Moon
    0-0
  • 28'
    0-0
    Oliver Banks
  • 45'
    0-0
    Devan Tanton
  • 57'
    0-0
    William Grigg
  • 57'
    Toby Sims goal 
    1-0
  • 67'
    Zico Asare
    1-0
  • 73'
    Josh Falkingham
    1-0
  • 76'
    1-0
     Harvey Araujo
     Dilan Markanday
  • 76'
    1-0
     James Berry-McNally
     Darren Oldaker
  • 76'
    1-0
     Ryan Colclough
     Devan Tanton
  • 76'
    1-0
     Patrick Madden
     Lewis Gordon
  • 77'
    1-1
    goal James Berry-McNally (Assist:Oliver Banks)
  • 82'
    Josh March  
    Josh Falkingham  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Armando Dobra
  • 90'
    1-1
    Tom Naylor
  • 90'
    Dean Cornelius goal 
    2-1
  • Harrogate Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị

  • Harrogate Town4-2-3-1
    31
    James Belshaw
    2
    Zico Asare
    5
    Jasper Moon
    15
    Anthony OConnor
    14
    Toby Sims
    22
    Stephen Dooley
    4
    Josh Falkingham
    11
    James Daly
    9
    Stephen Duke-McKenna
    8
    Dean Cornelius
    18
    Jack Muldoon
    9
    William Grigg
    24
    Dilan Markanday
    7
    Liam Mandeville
    17
    Armando Dobra
    8
    Darren Oldaker
    28
    Oliver Banks
    30
    Devan Tanton
    4
    Tom Naylor
    5
    Jamie Grimes
    19
    Lewis Gordon
    23
    Ryan Boot
    Chesterfield4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Josh March
    17Levi Sutton
    3Matty Foulds
    6Warren Burrell
    1Mark Oxley
    27Eno Nto
    12Samuel Folarin
    Patrick Madden 33
    Ryan Colclough 11
    James Berry-McNally 18
    Harvey Araujo 6
    Michael Jacobs 10
    Tyrone Williams 12
    Ashton Rinaldo 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simon Weaver
    Paul Cook
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Harrogate Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê

  • Harrogate Town
    Chesterfield
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 235
    Số đường chuyền
    505
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    37
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    41
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •