Kết quả Wrexham vs Exeter City, 22h00 ngày 23/11
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
- Wrexham 13Exeter City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
0.97U 2.5
0.831
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Exeter City
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Wrexham vs Exeter City: Diễn biến chính
- 4'Oliver Rathbone0-0
- 7'Max Cleworth (Assist:Elliott Lee)1-0
- 25'Ollie Palmer (Assist:Ryan Barnett)2-0
- 40'2-0Caleb Watts
- 46'2-0Sonny Cox
Ben Purrington - 51'2-0Jack Aitchison
- 59'2-0Demetri Mitchell
Caleb Watts - 71'Paul Mullin
Elliott Lee2-0 - 72'Oliver Rathbone (Assist:James McClean)3-0
- 77'3-0Jay Bird
Jack Aitchison - 77'3-0Kevin McDonald
Kamari Doyle - 79'Jon Bodvarsson
Ollie Palmer3-0 - 79'Thomas James OConnor
Oliver Rathbone3-0 - 85'3-0Vincent Harper
Josh Magennis - 90'Sebastian Revan
Matthew James3-0
-
Wrexham vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
- Wrexham3-5-1-113Callum Burton3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth7James McClean20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson29Ryan Barnett38Elliott Lee9Ollie Palmer27Josh Magennis10Jack Aitchison20Kamari Doyle14Ilmari Niskanen2Jack McMillan8Edward Francis17Caleb Watts26Pierce Sweeney4Tristan Crama3Ben Purrington1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
- 28Jon Bodvarsson6Thomas James OConnor23Sebastian Revan10Paul Mullin21Mark Howard24Dan Scarr22Mo FaalJay Bird 31Vincent Harper 18Sonny Cox 19Demetri Mitchell 7Kevin McDonald 28Shaun MacDonald 37Jack Fitzwater 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Phil ParkinsonGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Exeter City: Số liệu thống kê
- WrexhamExeter City
- 8Phạt góc9
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 6Cản sút5
-
- 8Sút Phạt8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 419Số đường chuyền489
-
- 83%Chuyền chính xác84%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị4
-
- 48Đánh đầu28
-
- 25Đánh đầu thành công13
-
- 3Cứu thua1
-
- 21Rê bóng thành công11
-
- 3Đánh chặn1
-
- 16Ném biên26
-
- 21Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 34Long pass12
-
- 81Pha tấn công95
-
- 38Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh