Kết quả Stockport County vs Exeter City, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Stockport County vs Exeter City Đối đầu Stockport County vs Exeter City Phong độ Stockport County gần đây Phong độ Exeter City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Stockport County 22Exeter City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.67X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.97O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Exeter City
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Stockport County vs Exeter City: Diễn biến chính
- 33'Oliver Norwood
Fraser Horsfall0-0 - 49'Jade Jay Mingi0-0
- 50'0-0Vincent Harper
- 54'0-0Josh Magennis
Vincent Harper - 60'0-0Caleb Watts
- 61'Sam Hughes
Jade Jay Mingi0-0 - 64'0-0Reece Cole
Caleb Watts - 67'Tristan Crama(OW)1-0
- 72'1-0Ryan Woods
- 81'1-0Demetri Mitchell
Ilmari Niskanen - 81'1-0Kamari Doyle
Ryan Woods - 82'Sam Hughes1-0
- 89'Louie Barry2-0
- 90'Jack Diamond
Will Collar2-0 - 90'Odin Bailey
Callum Camps2-0 - 90'Isaac Olaofe
Louie Barry2-0
-
Stockport County vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
- Stockport County3-4-2-11Ben Hinchliffe15Ethan Pye6Fraser Horsfall16Callum Connolly3Ibou Touray4Lewis Bate8Callum Camps17Jade Jay Mingi20Louie Barry14Will Collar19Kyle Wootton11Millenic Alli17Caleb Watts10Jack Aitchison14Ilmari Niskanen2Jack McMillan6Ryan Woods18Vincent Harper26Pierce Sweeney4Tristan Crama8Edward Francis1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
- 27Odin Bailey5Sam Hughes7Jack Diamond9Isaac Olaofe26Oliver Norwood34Corey Addai23Ryan RydelKamari Doyle 20Demetri Mitchell 7Reece Cole 12Josh Magennis 27Sonny Cox 19Shaun MacDonald 37Jack Fitzwater 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave ChallinorGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Exeter City: Số liệu thống kê
- Stockport CountyExeter City
- 2Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút1
-
- 10Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 382Số đường chuyền391
-
- 77%Chuyền chính xác76%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị5
-
- 22Đánh đầu14
-
- 13Đánh đầu thành công5
-
- 0Cứu thua5
-
- 22Rê bóng thành công13
-
- 10Đánh chặn4
-
- 35Ném biên31
-
- 1Woodwork0
-
- 22Cản phá thành công13
-
- 10Thử thách8
-
- 24Long pass20
-
- 112Pha tấn công60
-
- 47Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh