Kết quả Newport County vs Fleetwood Town, 21h00 ngày 26/10

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Newport County vs Fleetwood Town: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    David Harrington
  • 25'
    Bryn Morris
    0-0
  • 36'
    0-0
    Matthew Virtue-Thick
  • 45'
    Jamie Miley
    0-0
  • 68'
    Kieron Evans  
    Cameron Evans  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Ronan Coughlan
     Ryan Graydon
  • 71'
    0-0
     Tom Lonergan
     Mark Helm
  • 71'
    0-0
     Liam Shaw
     Matthew Virtue-Thick
  • 74'
    0-0
    Danny Mayor
  • 77'
    Courtney Baker-Richardson  
    Kyle Hudlin  
    0-0
  • 78'
    Michael Spellman  
    Bobby Kamwa  
    0-0
  • 78'
    Kai Whitmore  
    Aaron Wildig  
    0-0
  • Newport County vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị

  • Newport County4-2-3-1
    1
    Nick Townsend
    26
    Cameron Evans
    23
    Kyle Jameson
    6
    Ciaran Brennan
    4
    Matthew Baker
    8
    Bryn Morris
    16
    Jamie Miley
    3
    Anthony Driscoll-Glennon
    24
    Aaron Wildig
    7
    Bobby Kamwa
    25
    Kyle Hudlin
    17
    Mark Helm
    7
    Ryan Graydon
    2
    Carl Johnston
    8
    Matthew Virtue-Thick
    10
    Danny Mayor
    16
    Mackenzie Hunt
    6
    Elliot Bonds
    4
    Brendan Sarpong Wiredu
    25
    Finley Potter
    32
    Kayden Hughes
    1
    David Harrington
    Fleetwood Town3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Courtney Baker-Richardson
    21Michael Spellman
    17Kieron Evans
    14Kai Whitmore
    11Cameron Antwi
    5James Clarke
    13Jacob Carney
    Ronan Coughlan 19
    Tom Lonergan 14
    Liam Shaw 26
    Jay Lynch 13
    Phoenix Patterson 44
    Ryan Broom 11
    Pele Smith 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Coughlan
    Scott Brown
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newport County vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê

  • Newport County
    Fleetwood Town
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •