Kết quả Exeter City vs Wycombe Wanderers, 02h45 ngày 04/12

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Exeter City vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

  • 2'
    Millenic Alli goal 
    1-0
  • 22'
    Jack McMillan goal 
    2-0
  • 27'
    2-1
    goal Joe Low (Assist:Aaron Morley)
  • 54'
    2-2
    goal Cameron Humphreys (Assist:Daniel Harvie)
  • 63'
    Ben Purrington  
    Kevin McDonald  
    2-2
  • 69'
    2-2
     Daniel Udoh
     Garath McCleary
  • 72'
    Jay Bird  
    Josh Magennis  
    2-2
  • 72'
    Caleb Watts  
    Jake Richardson  
    2-2
  • 78'
    2-2
     Brandon Hanlan
     Richard Kone
  • 83'
    2-2
    Joe Low
  • 85'
    2-2
     Tyreeq Bakinson
     Luke Leahy
  • 85'
    2-2
     Beryly Lubala
     Fred Onyedinma
  • 90'
    Sonny Cox  
    Jack Aitchison  
    2-2
  • Exeter City vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

  • Exeter City4-3-1-2
    1
    Joseph Whitworth
    8
    Edward Francis
    4
    Tristan Crama
    5
    Jack Fitzwater
    2
    Jack McMillan
    47
    Jake Richardson
    28
    Kevin McDonald
    14
    Ilmari Niskanen
    10
    Jack Aitchison
    11
    Millenic Alli
    27
    Josh Magennis
    24
    Richard Kone
    12
    Garath McCleary
    20
    Cameron Humphreys
    10
    Luke Leahy
    44
    Fred Onyedinma
    28
    Aaron Morley
    31
    Jasper Pattenden
    17
    Joe Low
    37
    Caleb Taylor
    3
    Daniel Harvie
    1
    Franco Ravizzoli
    Wycombe Wanderers4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Caleb Watts
    31Jay Bird
    3Ben Purrington
    20Kamari Doyle
    18Vincent Harper
    19Sonny Cox
    37Shaun MacDonald
    Daniel Udoh 11
    Brandon Hanlan 18
    Beryly Lubala 30
    Shamal George 19
    Tyreeq Bakinson 16
    Matt Butcher 8
    Jack Grimmer 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Caldwell
    Matthew James Bloomfield
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Exeter City vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

  • Exeter City
    Wycombe Wanderers
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    50
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    41
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •