Kết quả Exeter City vs Barnsley, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Exeter City vs Barnsley Đối đầu Exeter City vs Barnsley Phong độ Exeter City gần đây Phong độ Barnsley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
- Barnsley 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.94O 2.5
0.87U 2.5
0.951
3.00X
3.402
2.30Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Barnsley
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Exeter City vs Barnsley: Diễn biến chính
- 11'0-0Conor McCarthy
- 13'Josh Magennis1-0
- 46'Reece Cole
Caleb Watts1-0 - 49'1-1Kelechi Nwakali
- 58'1-2Davis Kellior-Dunn (Assist:Stephen Humphrys)
- 65'Jay Bird
Josh Magennis1-2 - 66'Demetri Mitchell
Jack Aitchison1-2 - 66'Vincent Harper
Millenic Alli1-2 - 66'Jake Richardson
Ryan Woods1-2 - 80'1-2Kyran Lofthouse
Stephen Humphrys - 80'1-2Max Watters
Jonathan Russell - 90'1-2Kyran Lofthouse
- 90'1-2Vimal Yoganathan
Davis Kellior-Dunn - 90'1-2Donovan Pines
-
Exeter City vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
- Exeter City3-4-1-21Joseph Whitworth8Edward Francis4Tristan Crama26Pierce Sweeney2Jack McMillan6Ryan Woods17Caleb Watts14Ilmari Niskanen10Jack Aitchison11Millenic Alli27Josh Magennis44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn7Corey O Keeffe3Jonathan Russell50Kelechi Nwakali48Luca Connell17Georgie Gent6Maël de Gevigney5Donovan Pines21Conor McCarthy23Ben Killip
- Đội hình dự bị
- 7Demetri Mitchell12Reece Cole31Jay Bird18Vincent Harper47Jake Richardson5Jack Fitzwater37Shaun MacDonaldKyran Lofthouse 15Max Watters 36Vimal Yoganathan 45Barry Cotter 2Jackson Smith 12Sam Cosgrove 9Matthew Craig 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary CaldwellNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Barnsley: Số liệu thống kê
- Exeter CityBarnsley
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 0Cản sút5
-
- 10Sút Phạt8
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 443Số đường chuyền410
-
- 80%Chuyền chính xác74%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 17Đánh đầu37
-
- 9Đánh đầu thành công18
-
- 1Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn3
-
- 23Ném biên25
-
- 8Thử thách12
-
- 27Long pass44
-
- 77Pha tấn công110
-
- 53Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh