Kết quả Crewe Alexandra vs Notts County, 22h00 ngày 16/11

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Crewe Alexandra vs Notts County: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Jacob Bedeau
  • 40'
    Shilow Tracey (Assist:Joel Tabiner) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     David McGoldrick
     Cedwyn Scott
  • 46'
    1-0
     Kellan Gordon
     Lucas Ness
  • 57'
    Matus Holicek
    1-0
  • 62'
    Ryan Cooney goal 
    2-0
  • 64'
    Ryan Cooney
    2-0
  • 67'
    Zac Williams
    2-0
  • 71'
    Filip Marschall
    2-0
  • 75'
    Max Sanders
    2-0
  • 78'
    Jack Lankester  
    Omar Bogle  
    2-0
  • 81'
    Shilow Tracey
    2-0
  • 83'
    Christopher Long  
    Shilow Tracey  
    2-0
  • 83'
    Owen Lunt  
    Max Sanders  
    2-0
  • 84'
    Christopher Long
    2-0
  • 90'
    Kian Breckin  
    Matus Holicek  
    2-0
  • Crewe Alexandra vs Notts County: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-5-2
    12
    Filip Marschall
    4
    Zac Williams
    5
    Mickey Demetriou
    18
    James Connolly
    25
    Max Conway
    11
    Joel Tabiner
    6
    Max Sanders
    17
    Matus Holicek
    2
    Ryan Cooney
    9
    Omar Bogle
    10
    Shilow Tracey
    9
    Cedwyn Scott
    25
    Nicholas Tsaroulla
    14
    Jevani Brown
    8
    Sam Austin
    33
    George Abbott
    18
    Matthew Palmer
    28
    Lewis Macari
    12
    Lucas Ness
    5
    Matty Platt
    4
    Jacob Bedeau
    1
    Alex Bass
    Notts County4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Kian Breckin
    7Christopher Long
    14Jack Lankester
    19Owen Lunt
    28Lewis Billington
    1Tom Booth
    23Jack Powell
    David McGoldrick 17
    Kellan Gordon 2
    Josh Martin 19
    Jack Hinchy 6
    Sam Slocombe 21
    Rod McDonald 3
    Madou Cisse 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Luke Williams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Notts County: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Notts County
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 280
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    15
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •