Kết quả Burton Albion vs Wrexham, 22h00 ngày 07/12

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Burton Albion vs Wrexham: Diễn biến chính

  • 34'
    Jason Sraha
    0-0
  • 65'
    0-1
    goal Elliott Lee
  • 68'
    0-1
     Steven Fletcher
     Ollie Palmer
  • 71'
    Ben Whitfield  
    Rumarn Burrell  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Thomas James OConnor
     Elliott Lee
  • 79'
    0-1
     Paul Mullin
     Andy Cannon
  • 80'
    Danilo Orsi-Dadomo  
    Ciaran Gilligan  
    0-1
  • 86'
    Billy Bodin  
    Elliot Watt  
    0-1
  • Burton Albion vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị

  • Burton Albion4-3-2-1
    1
    Max Crocombe
    20
    Jason Sraha
    6
    Ryan Sweeney
    15
    Terence Vancooten
    2
    Udoka Godwin-Malife
    33
    Kgaogelo Chauke
    4
    Elliot Watt
    25
    Ciaran Gilligan
    7
    Tomas Kalinauskas
    32
    Mason Bennett
    18
    Rumarn Burrell
    9
    Ollie Palmer
    38
    Elliott Lee
    29
    Ryan Barnett
    8
    Andy Cannon
    37
    Matthew James
    20
    Oliver Rathbone
    23
    Sebastian Revan
    4
    Max Cleworth
    5
    Eoghan OConnell
    3
    Lewis Brunt
    21
    Mark Howard
    Wrexham3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Danilo Orsi-Dadomo
    34Ben Whitfield
    11Billy Bodin
    12Jack Hazlehurst
    13Harry Isted
    21Alex Bannon
    19Dylan Williams
    Thomas James OConnor 6
    Paul Mullin 10
    Steven Fletcher 26
    Jacob Mendy 19
    Bradley Foster-Theniger 32
    Dan Scarr 24
    Mo Faal 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Maamria
    Phil Parkinson
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burton Albion vs Wrexham: Số liệu thống kê

  • Burton Albion
    Wrexham
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 28
    Long pass
    28
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 23 16 5 2 41 17 24 53 T T T H H T
2 Wycombe Wanderers 24 15 6 3 50 26 24 51 T H T B T H
3 Wrexham 25 15 6 4 37 18 19 51 H H T T B T
4 Huddersfield Town 23 13 5 5 36 19 17 44 T H T T H H
5 Barnsley 25 12 6 7 39 33 6 42 T B T T T T
6 Reading 24 12 5 7 39 33 6 41 B B T T T H
7 Stockport County 25 10 8 7 37 27 10 38 B T B H H B
8 Leyton Orient 24 11 4 9 32 22 10 37 H T T T T T
9 Mansfield Town 23 11 4 8 31 26 5 37 H T T B T T
10 Bolton Wanderers 23 11 4 8 35 34 1 37 B H B T B T
11 Charlton Athletic 23 9 7 7 27 21 6 34 H H T T T H
12 Lincoln City 25 8 8 9 28 30 -2 32 H T B B B H
13 Stevenage Borough 23 8 7 8 18 20 -2 31 T H B T H H
14 Exeter City 24 9 4 11 28 31 -3 31 B T T H B B
15 Blackpool 24 7 9 8 32 35 -3 30 T H B H H H
16 Rotherham United 23 7 7 9 21 23 -2 28 T B B H T H
17 Wigan Athletic 23 7 6 10 21 23 -2 27 B T H T B B
18 Northampton Town 25 6 8 11 24 39 -15 26 B B B H H T
19 Peterborough United 24 7 4 13 41 46 -5 25 T B B B H B
20 Bristol Rovers 24 7 4 13 22 38 -16 25 B H B B B T
21 Crawley Town 23 5 5 13 24 43 -19 20 T B B B H B
22 Shrewsbury Town 24 4 5 15 24 44 -20 17 B H T H H B
23 Cambridge United 24 4 5 15 22 43 -21 17 H B B B B B
24 Burton Albion 24 2 8 14 20 38 -18 14 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation