Kết quả Burton Albion vs Crawley Town, 02h45 ngày 06/11

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Burton Albion vs Crawley Town: Diễn biến chính

  • 38'
    Charlie Webster
    0-0
  • 40'
    0-0
    Harry Forster
  • 61'
    0-0
     Panutche Camara
     Gavan Holohan
  • 62'
    Billy Bodin  
    Jack Cooper Love  
    0-0
  • 67'
    Romelle Donovan  
    Ben Whitfield  
    0-0
  • 69'
    Jack Armer
    0-0
  • 75'
    0-0
     Rushian Hepburn-Murphy
     Jeremy Kelly
  • 75'
    0-0
     Tola Showunmi
     Will Swan
  • 81'
    Udoka Godwin-Malife  
    Danilo Orsi-Dadomo  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Ade Adeyemo
     Harry Forster
  • 90'
    Alex Bannon
    0-0
  • Burton Albion vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị

  • Burton Albion4-2-3-1
    1
    Max Crocombe
    17
    Jack Armer
    6
    Ryan Sweeney
    15
    Terence Vancooten
    21
    Alex Bannon
    8
    Charlie Webster
    4
    Elliot Watt
    7
    Tomas Kalinauskas
    16
    Jack Cooper Love
    34
    Ben Whitfield
    9
    Danilo Orsi-Dadomo
    9
    Will Swan
    8
    Gavan Holohan
    10
    Ronan Darcy
    7
    Harry Forster
    23
    Bradley Ibrahim
    6
    Max Anderson
    19
    Jeremy Kelly
    24
    Toby Mullarkey
    20
    Joy Mukena
    5
    Charlie Barker
    31
    Connal Trueman
    Crawley Town3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Udoka Godwin-Malife
    11Billy Bodin
    49Romelle Donovan
    32Mason Bennett
    13Harry Isted
    19Dylan Williams
    Ade Adeyemo 22
    Panutche Camara 12
    Rushian Hepburn-Murphy 14
    Tola Showunmi 29
    Jasper Sheik 21
    Cameron Bragg 4
    Benjamin Tanimu 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Maamria
    Scott Lindsey
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burton Albion vs Crawley Town: Số liệu thống kê

  • Burton Albion
    Crawley Town
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    571
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 14
    Long pass
    16
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 23 16 5 2 41 17 24 53 T T T H H T
2 Wycombe Wanderers 24 15 6 3 50 26 24 51 T H T B T H
3 Wrexham 25 15 6 4 37 18 19 51 H H T T B T
4 Huddersfield Town 23 13 5 5 36 19 17 44 T H T T H H
5 Barnsley 25 12 6 7 39 33 6 42 T B T T T T
6 Reading 24 12 5 7 39 33 6 41 B B T T T H
7 Stockport County 25 10 8 7 37 27 10 38 B T B H H B
8 Leyton Orient 24 11 4 9 32 22 10 37 H T T T T T
9 Mansfield Town 23 11 4 8 31 26 5 37 H T T B T T
10 Bolton Wanderers 23 11 4 8 35 34 1 37 B H B T B T
11 Charlton Athletic 23 9 7 7 27 21 6 34 H H T T T H
12 Lincoln City 25 8 8 9 28 30 -2 32 H T B B B H
13 Stevenage Borough 23 8 7 8 18 20 -2 31 T H B T H H
14 Exeter City 24 9 4 11 28 31 -3 31 B T T H B B
15 Blackpool 24 7 9 8 32 35 -3 30 T H B H H H
16 Rotherham United 23 7 7 9 21 23 -2 28 T B B H T H
17 Wigan Athletic 23 7 6 10 21 23 -2 27 B T H T B B
18 Northampton Town 25 6 8 11 24 39 -15 26 B B B H H T
19 Peterborough United 24 7 4 13 41 46 -5 25 T B B B H B
20 Bristol Rovers 24 7 4 13 22 38 -16 25 B H B B B T
21 Crawley Town 23 5 5 13 24 43 -19 20 T B B B H B
22 Shrewsbury Town 24 4 5 15 24 44 -20 17 B H T H H B
23 Cambridge United 24 4 5 15 22 43 -21 17 H B B B B B
24 Burton Albion 24 2 8 14 20 38 -18 14 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation