Kết quả Huddersfield Town vs Burton Albion, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Huddersfield Town vs Burton Albion Đối đầu Huddersfield Town vs Burton Albion Phong độ Huddersfield Town gần đây Phong độ Burton Albion gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
- Burton Albion 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.93O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Burton Albion
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Huddersfield Town vs Burton Albion: Diễn biến chính
- 5'Freddie Ladapo
Denny Ward0-0 - 13'0-1Charlie Webster (Assist:Rumarn Burrell)
- 38'David Kasumu0-1
- 46'Oliver Turton
Tom Lees0-1 - 59'0-1Dylan Williams
Jason Sraha - 61'Bojan Radulovic Samoukovic
Freddie Ladapo0-1 - 71'0-1Max Crocombe
- 72'0-1Ciaran Gilligan
Charlie Webster - 73'0-1Terence Vancooten
- 75'Matty Pearson
Brodie Spencer0-1 - 76'Joseph Hodge
David Kasumu0-1 - 88'Michal Helik (Assist:Ben Wiles)1-1
- 90'1-1Tomas Kalinauskas
Rumarn Burrell - 90'1-1Terence Vancooten
-
Huddersfield Town vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
- Huddersfield Town3-5-213Jacob Chapman23Nigel Lonwijk5Michal Helik32Tom Lees10Josh Koroma16Herbie Kane18David Kasumu8Ben Wiles17Brodie Spencer25Denny Ward7Callum Marshall18Rumarn Burrell9Danilo Orsi-Dadomo8Charlie Webster4Elliot Watt33Kgaogelo Chauke2Udoka Godwin-Malife15Terence Vancooten6Ryan Sweeney20Jason Sraha17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
- 41Joseph Hodge19Freddie Ladapo9Bojan Radulovic Samoukovic20Oliver Turton4Matty Pearson15Jaheim Headley12Chris MaxwellTomas Kalinauskas 7Ciaran Gilligan 25Dylan Williams 19Julian Larsson 22Jack Cooper Love 16Harry Isted 13Ben Whitfield 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Neil WarnockDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Burton Albion: Số liệu thống kê
- Huddersfield TownBurton Albion
- 17Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 27Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 9Cản sút2
-
- 13Sút Phạt5
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 563Số đường chuyền252
-
- 81%Chuyền chính xác56%
-
- 5Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị2
-
- 60Đánh đầu46
-
- 32Đánh đầu thành công21
-
- 2Cứu thua6
-
- 6Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn5
-
- 30Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 6Cản phá thành công12
-
- 7Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass24
-
- 152Pha tấn công69
-
- 63Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh