Kết quả Viettel FC vs Hà Nội FC, 19h15 ngày 22/09

V-League 2024-2025 » vòng 2

  • Viettel FC vs Hà Nội FC: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Kyle Colonna
  • 28'
    Nguyen Duc Chien
    0-0
  • 57'
    0-1
    goal Joao Pedro Sousa Silva
  • 58'
    Amarildo
    0-1
  • 60'
    Nguyen Hoang Duc  
    Van Khang Khuat  
    0-1
  • 60'
    Tran Danh Trung  
    Pedro Henrique  
    0-1
  • 68'
    Truong Tien Anh  
    Van Duc Bui  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Keziah Veendorp
     Dau Van Toan
  • 72'
    0-1
     Nguyen Xuan Kien
     Vu Dinh Hai
  • 75'
    Tuan Tai Phan goal 
    1-1
  • 80'
    1-1
     Van Truong Nguyen
     Joao Pedro Sousa Silva
  • 85'
    1-1
     Van Kien Chu
     Van Xuan Le
  • 90'
    Nguyen Huu thang  
    Wesley Nata Wachholz  
    1-1
  • 90'
    Amarildo goal 
    2-1
  • Viettel FC vs Hanoi FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 36 Pham Van Phong
    32 Wesley Nata Wachholz
    5 Nguyen Minh Tung
    7 Nguyen Duc Chien
    11 Van Khang Khuat
    9 Amarildo
    4 Bui Tien Dung
    10 Pedro Henrique
    3 Nguyen Thanh Binh
    26 Van Duc Bui
    12 Tuan Tai Phan
    Kyle Colonna 4
    Van Xuan Le 45
    Dau Van Toan 8
    Pham Xuan Manh 7
    Vu Dinh Hai 21
    Nguyen Van Hoang 5
    Joao Pedro Sousa Silva 80
    Do Hung Dung 88
    Le Xuan Tu 25
    Nguyen Van Quyet 10
    Nguyen Thanh Chung 16
  • Đội hình dự bị
  • 39Duong Van Hao
    6Nguyen Cong Phuong
    17Nguyen Duc Hoang Minh
    28Nguyen Hoang Duc
    8Nguyen Huu thang
    15Dang Tuan Phong
    25Quang The Tai
    22Tran Danh Trung
    86Truong Tien Anh
    Augustine Chidi Kwem 29
    Dao Van Nam 17
    Van Truong Nguyen 19
    Van Tung Nguyen 23
    Nguyen Xuan Kien 35
    Quan Van Chuan 13
    Truong Van Thai Quy 74
    Van Kien Chu 20
    Keziah Veendorp 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thach Bao Khanh
    Bozidar Bandovic
  • BXH V-League
  • BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
  • Viettel FC vs Hà Nội FC: Số liệu thống kê

  • Viettel FC
    Hà Nội FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •