Kết quả Nacional Potosi vs Universitario De Vinto, 05h00 ngày 14/06
Kết quả Nacional Potosi vs Universitario De Vinto Phong độ Nacional Potosi gần đây Phong độ Universitario De Vinto gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/06/202505:00
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 3
0.88U 3
0.931
1.60X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Potosi vs Universitario De Vinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 10
-
Nacional Potosi vs Universitario De Vinto: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Nacional Potosi vs Universitario De Vinto: Số liệu thống kê
- Nacional PotosiUniversitario De Vinto
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 9 | 7 | 2 | 0 | 29 | 9 | 20 | 23 | T T T H H T |
2 | Bolivar | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T H B |
3 | The Strongest | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 15 | 12 | 19 | T H T T B T |
4 | Blooming | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | T B T T H H |
5 | San Jose de Oruro | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 14 | B H B H T T |
6 | ABB | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T H B B H B |
7 | Universitario De Vinto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B B T T H |
8 | Club Guabira | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 10 | B T B T H B |
9 | Real Tomayapo | 9 | 1 | 6 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B H H H H |
10 | Independiente Petrolero | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 9 | B H B T H B |
11 | Oriente Petrolero | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 17 | -5 | 9 | B H H B T T |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 22 | -6 | 9 | H H T B H B |
13 | Nacional Potosi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 8 | T H B T H B |
14 | Real Oruro | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H H T B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 22 | -16 | 4 | B T B B B H |
16 | Aurora | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | -22 | B H H B B T |