Kết quả Pakhtakor vs Termez Surkhon, 21h00 ngày 22/08
Kết quả Pakhtakor vs Termez Surkhon Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Surkhon Termiz, 21h00 ngày 22/8 Đối đầu Pakhtakor vs Termez Surkhon Phong độ Pakhtakor gần đây Phong độ Termez Surkhon gần đây
- Thứ năm, Ngày 22/08/202421:00
- Pakhtakor 30Termez Surkhon 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.44X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Termez Surkhon
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 14
-
Pakhtakor vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
- 23'0-1Jakhongir Abdusalomov
- 29'Pavel Pavlyuchenko0-1
- 35'Doniyor Abdumannopov0-1
- 42'0-1Davron Merganov
- 52'0-1Dmitri Pletnev
- 90'Umar Adkhamzoda0-1
- 90'0-1Bekhzod Shamsiev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
- PakhtakorTermez Surkhon
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 119Pha tấn công69
-
- 105Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation