Kết quả Navbahor Namangan vs Metallurg Bekobod, 20h15 ngày 25/10
Kết quả Navbahor Namangan vs Metallurg Bekobod Đối đầu Navbahor Namangan vs Metallurg Bekobod Phong độ Navbahor Namangan gần đây Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/10/202420:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.05O 2.25
1.07U 2.25
0.751
1.53X
3.342
5.20Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.03O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Metallurg Bekobod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 22
-
Navbahor Namangan vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính
- 36'0-0Zabikhillo Urinboev
- 44'Abrorbek Ismoilov0-0
- 51'0-0Khudoyshukur Sattorov
- 52'0-0Odil Abdumazhidov
- 80'Jovan Dokic (Assist:Siavash Haghnazari)1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê
- Navbahor NamanganMetallurg Bekobod
- 10Phạt góc5
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 95Pha tấn công85
-
- 55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation