Kết quả Metallurg Bekobod vs Pakhtakor, 19h00 ngày 21/09

VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 19

  • Metallurg Bekobod vs Pakhtakor: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Dragan Ceran (Assist:Dostonbek Khamdamov)
  • 41'
    Shakhzod Gafurbekov
    0-1
  • 66'
    Khudoyshukur Sattorov (Assist:Asad Sobirzhonov) goal 
    1-1
  • 71'
    Shakhzod Nematzhonov
    1-1
  • 72'
    Zabikhillo Urinboev (Assist:Asad Sobirzhonov) goal 
    2-1
  • 73'
    Zabikhillo Urinboev
    2-1
  • 88'
    Iskandar Shaykulov
    2-1
  • 90'
    Marko Milickovic (Assist:Iskandar Shaykulov) goal 
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Abdulla Abdullaev
  • 90'
    Kerim Palic
    3-2
  • 90'
    Marko Milickovic
    3-2
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Metallurg Bekobod vs Pakhtakor: Số liệu thống kê

  • Metallurg Bekobod
    Pakhtakor
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 26 15 7 4 35 18 17 52 H T T B B B
2 OTMK Olmaliq 26 14 5 7 40 29 11 47 H B H H T T
3 Sogdiana Jizak 26 12 7 7 41 29 12 43 H H B T T B
4 Navbahor Namangan 26 11 10 5 42 31 11 43 H T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 10 5 32 24 8 43 H T T H T T
6 Pakhtakor 26 11 5 10 42 37 5 38 T B T B B B
7 Termez Surkhon 26 10 6 10 30 31 -1 36 H T T H B T
8 Dinamo Samarqand 26 9 5 12 35 38 -3 32 B B T B B T
9 FK Andijon 26 6 12 8 36 36 0 30 H T B H T H
10 Kuruvchi Bunyodkor 26 7 9 10 27 38 -11 30 T H B H T T
11 Qizilqum Zarafshon 26 6 9 11 25 34 -9 27 B T B H B B
12 Olympic FK Tashkent 26 6 7 13 22 38 -16 25 T B B H B B
13 Metallurg Bekobod 26 3 14 9 22 30 -8 23 H B H H T T
14 Lokomotiv Tashkent 26 5 6 15 28 44 -16 21 B B B T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation