Kết quả Centro Atletico Fenix vs Cerro Montevideo, 02h00 ngày 18/10
Kết quả Centro Atletico Fenix vs Cerro Montevideo Đối đầu Centro Atletico Fenix vs Cerro Montevideo Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây Phong độ Cerro Montevideo gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/10/202402:00
- Centro Atletico Fenix 3 11Cerro Montevideo 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2
0.85U 2
0.951
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Centro Atletico Fenix vs Cerro Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 8
-
Centro Atletico Fenix vs Cerro Montevideo: Diễn biến chính
- 4'0-1Jhosuan Berrios
- 20'0-2Horacio Tijanovich
- 21'Mathias Fernando Rodriguez Leites
Adrian Argacha Gonzalez0-2 - 26'0-2Germán Triunfo
Mathias Abero - 28'Santiago Nicolas Viera Moreira0-2
- 31'0-2Elbio Maximiliano Perez Azambuya
- 34'Mauro Daniel Cachi
Santiago Nicolas Viera Moreira0-2 - 46'0-2Nicolas Gonzalez
Elbio Maximiliano Perez Azambuya - 46'Agustin Chopitea
Agustin Da Silveira0-2 - 47'Maximiliano Juambeltz1-2
- 63'Mathias Fernando Rodriguez Leites1-2
- 66'1-2Germán Triunfo
- 71'1-2Gabriel Araujo
Germán Triunfo - 71'1-2Danilo Coccaro
Horacio Tijanovich - 72'Facundo De Leon
Fernando Agustin Alfaro Bares1-2 - 72'Wiston Daniel Fernandez Queirolo
Sebastian de Marco1-2 - 78'1-2Martin Rabunal
Nahuel Petillo - 81'1-2Pablo Martin Lacoste Icardi
- 83'1-2Mathias Cubero
- 85'Wiston Daniel Fernandez Queirolo1-2
- 87'1-3Martin Rabunal
- 90'Agustin Chopitea1-3
-
Centro Atletico Fenix vs Cerro Montevideo: Đội hình chính và dự bị
- Centro Atletico Fenix4-3-325Emiliano Marquez23Adrian Argacha Gonzalez22Agustin Da Silveira4Maximiliano Perg Schneider24Juan Daniel Alvez14Fernando Agustin Alfaro Bares5Edgardo Andres Schetino Yancev21Santiago Nicolas Viera Moreira26Sebastian de Marco9Sebastian Da Silva19Maximiliano Juambeltz14Elbio Maximiliano Perez Azambuya6Horacio Tijanovich10Santiago Ramirez11Jhosuan Berrios5Alejo Macelli8Nahuel Petillo4Emiliano Alvarez3Emilio Crespo13Pablo Martin Lacoste Icardi16Mathias Abero1Mathias Cubero
- Đội hình dự bị
- 27Mauro Daniel Cachi20Agustin Chopitea17Sergio Cortelezzi40Facundo De Leon11Fabian Larry Estoyanoff Poggio7Wiston Daniel Fernandez Queirolo16Braulio Guisolfo13Guillermo Pereira1Agustin Requena28Mathias Fernando Rodriguez LeitesGabriel Araujo 2Thobias Arevalo Gonzalez 21Danilo Coccaro 17Nicolas Gonzalez 9Kevin Larrea 12Martin Rabunal 20Gaston Rodriguez Maeso 18Bruno Scorza Perdomo 7Germán Triunfo 19Nicolas Wunsch 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose Basualdo
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Centro Atletico Fenix vs Cerro Montevideo: Số liệu thống kê
- Centro Atletico FenixCerro Montevideo
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 3Cứu thua1
-
- 114Pha tấn công101
-
- 79Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |