Đối đầu Zorya U21 vs Kryvbas U21, 16h00 ngày 19/10
Kết quả Zorya U21 vs Kryvbas U21 Đối đầu Zorya U21 vs Kryvbas U21 Phong độ Zorya U21 gần đây Phong độ Kryvbas U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Zorya U21 vs Kryvbas U21
- Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Kryvbas U21 trước đây
- 08/12/2023Kryvbas U212 - 4Zorya U210 - 1W
- 05/08/2023Zorya U213 - 0Kryvbas U211 - 0W
- 07/04/2023Kryvbas U211 - 0Zorya U211 - 0L
- 01/10/2022Zorya U211 - 0Kryvbas U210 - 0W
- 08/03/2013Kryvbas U211 - 2Zorya U210 - 0W
- 10/08/2012Zorya U213 - 0Kryvbas U211 - 0W
- 15/03/2012Zorya U211 - 2Kryvbas U210 - 2L
- 26/08/2011Kryvbas U211 - 2Zorya U210 - 1W
- 14/05/2011Kryvbas U210 - 0Zorya U210 - 0D
- 22/10/2010Zorya U211 - 0Kryvbas U211 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zorya U21 vs Kryvbas U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Kryvbas U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Kryvbas U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya U21 vs Kryvbas U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya U21 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Zorya U21 (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
Thắng: là số trận Zorya U21 thắng
Bại: là số trận Zorya U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zorya U21 và Kryvbas U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 5 | 23 | 27 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 9 | 8 | 1 | 0 | 39 | 2 | 37 | 25 | T T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 10 | 17 | 23 | T T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 16 | T T T T B B |
5 | Karpaty U21 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 16 | T B B T T T |
6 | Veres Rivne U21 | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | H T B T B T |
7 | Zorya U21 | 9 | 4 | 1 | 4 | 22 | 17 | 5 | 13 | H T B B T B |
8 | Obolon Kiev U21 | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | H B B T T T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 11 | B B T H B H |
10 | Rukh Vynnyky U21 | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 20 | -8 | 11 | H T H B B T |
11 | Kryvbas U21 | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 18 | -3 | 9 | T B H H H B |
12 | FC Vorskla U21 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T H H B T |
13 | Chernomorets Odessa U21 | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | T B T B B B |
14 | FC Livyi Bereh U21 | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 25 | -15 | 7 | B T H B B B |
15 | LNZ Cherkasy U21 | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 43 | -39 | 4 | B B B T B H |
16 | Inhulets Petrove U21 | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 29 | -26 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: