Đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Nyva Ternopil vs FC Mynai Đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai Phong độ Nyva Ternopil gần đây Phong độ FC Mynai gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Nyva Ternopil vs FC Mynai
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai trước đây
- 06/09/2024FC Mynai0 - 2Nyva Ternopil0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyva Ternopil (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nyva Ternopil (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva Ternopil và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 10 | 11 | 25 | T T H B H T |
2 | Kudrivka | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T T T B T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H B H T T T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 19 | H H H T T B |
5 | UCSA | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H B H B |
6 | FK Yarud Mariupol | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | H B T H T B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: