Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka, 21h00 ngày 24/9
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka trước đây
- 21/10/2023FC Victoria Mykolaivka2 - 1Dinaz Vyshgorod1 - 0L
- 19/08/2023Dinaz Vyshgorod0 - 1FC Victoria Mykolaivka0 - 0L
- 16/09/2020FC Victoria Mykolaivka0 - 0Dinaz Vyshgorod0 - 0D
- 04/05/2019Dinaz Vyshgorod0 - 0FC Victoria Mykolaivka0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khu vực Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs FC Victoria Mykolaivka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và FC Victoria Mykolaivka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | T H T H T T |
2 | UCSA | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 16 | B T H T T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H H T T H |
4 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
6 | FK Yarud Mariupol | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 | B T H B H B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B H H B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B T |
9 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật: