Đối đầu Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny, 19h00 ngày 04/10
Kết quả Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny Đối đầu Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny Phong độ Metalist Kharkiv gần đây Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny trước đây
- 07/08/2024Ahrobiznes TSK Romny2 - 1Metalist Kharkiv0 - 1L
- 06/10/2023Metalist Kharkiv1 - 2Ahrobiznes TSK Romny0 - 2L
- 06/08/2023Ahrobiznes TSK Romny3 - 1Metalist Kharkiv1 - 1L
- 18/10/2021Ahrobiznes TSK Romny2 - 1Metalist Kharkiv2 - 1L
- 15/03/2024Ahrobiznes TSK Romny1 - 2Metalist Kharkiv0 - 0W
- 29/02/2024Metalist Kharkiv2 - 3Ahrobiznes TSK Romny0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs Ahrobiznes TSK Romny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist Kharkiv và Ahrobiznes TSK Romny trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H B |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | B H B B H T |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
Cập nhật: