Đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes, 20h00 ngày 30/11
Kết quả ES du Sahel vs AS Gabes Đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes Phong độ ES du Sahel gần đây Phong độ AS Gabes gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: ES du Sahel vs AS Gabes
- Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes trước đây
- 26/05/2019ES du Sahel3 - 0AS Gabes1 - 0W
- 09/12/2018AS Gabes3 - 1ES du Sahel1 - 1L
- 21/01/2018AS Gabes0 - 2ES du Sahel0 - 1W
- 21/08/2017ES du Sahel3 - 0AS Gabes1 - 0W
- 12/04/2015AS Gabes0 - 2ES du Sahel0 - 1W
- 02/11/2014ES du Sahel2 - 0AS Gabes1 - 0W
- 27/05/2012AS Gabes1 - 2ES du Sahel0 - 2W
- 27/11/2011ES du Sahel2 - 2AS Gabes0 - 1D
- 22/04/2018ES du Sahel1 - 0AS Gabes0 - 0W
- 23/06/2013ES du Sahel3 - 0AS Gabes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs AS Gabes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES du Sahel (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
ES du Sahel (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES du Sahel thắng
Bại: là số trận ES du Sahel thua
Thắng: là số trận ES du Sahel thắng
Bại: là số trận ES du Sahel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES du Sahel và AS Gabes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Africain | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 5 | 9 | 19 | T H H H T T |
2 | U.S.Monastir | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 4 | 7 | 19 | T T T H H T |
3 | Stade tunisien | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 19 | T T T H H T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H T T B |
5 | Olympique de Beja | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T H H B B |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | H B H T T H |
7 | Sifakesi | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 14 | T H H H H T |
8 | Jeunesse Sportive Omrane | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B B T H H H |
9 | AS Gabes | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | T B B T B T |
10 | ES du Sahel | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 11 | H B H B T T |
11 | US Ben Guerdane | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T H H H H |
12 | Etoile Metlaoui | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | H H H B H H |
13 | AS Slimane | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 9 | 0 | 4 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B H H B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B B T H B |
16 | US Tataouine | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: