Kết quả Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng, 19h00 ngày 03/08
Kết quả Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng Nhận định Wuhan Three Towns FC vs Shenzhen Peng City, 19h00 ngày 3/8 Đối đầu Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng Phong độ Wuhan Three Towns gần đây Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/08/202419:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.91O 2.75
0.91U 2.75
0.811
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 21
-
Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
- 5'Jorge Samuel Figueiredo Fernandes (Assist:Tao Qianglong)1-0
- 21'1-0Zhu Baojie
Edu Garcia - 44'Jorge Samuel Figueiredo Fernandes (Assist:Liu Dianzuo)2-0
- 45'2-0Tian YiNong
- 45'Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jorge Samuel Figueiredo Fernandes)3-0
- 46'3-0Ruan Yang
Zhang Wei - 46'3-0Nizamdin Ependi
Tian YiNong - 50'3-1Wai-Tsun Dai
- 64'Tao Zhang
Deng Hanwen3-1 - 64'Liu Yue
Tao Qianglong3-1 - 68'3-1Wing Kai Orr Matthew Elliot
Zhi Li - 74'3-1Li Zhizhao
Peng Peng - 76'Darlan Pereira Mendes (Assist:Jorge Samuel Figueiredo Fernandes)4-1
- 81'Abraham Halik
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes4-1 - 81'Liu Ruofan
Romario Balde4-1 - 87'Zhang Hui
Darlan Pereira Mendes4-1 - 90'Liu Yue4-1
- 90'4-1Thiago Andrade
-
Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
- Wuhan Three Towns4-1-4-132Liu Dianzuo40Umidjan Yusup5Park Ji Soo23Ren Hang25Deng Hanwen12Zhang Xiaobin11Romario Balde37Darlan Pereira Mendes7Tao Qianglong14Jorge Samuel Figueiredo Fernandes9Pedro Henrique Alves de Almeid12Thiago Andrade11Edu Garcia23Wai-Tsun Dai36Eden Karzev3Tian YiNong27Behram Abduweli2Zhang Wei20Rade Dugalic5Song Yue16Zhi Li13Peng Peng
- Đội hình dự bị
- 43Tao Zhang19Liu Yue6Abraham Halik8Liu Ruofan16Zhang Hui31Jiayu Guo35Abdurahman Abdukiram18Liu Yiming28Denny Wang10Luo Senwen38Chen Xing20Afrden AsqerZhu Baojie 33Nizamdin Ependi 31Ruan Yang 44Wing Kai Orr Matthew Elliot 19Li Zhizhao 1Yu Rui 15Qiao Wang 4Hao Wang 24Zhang Yudong 28Lin Chuangyi 6Zhou Dadi 8Hujahmat Shahsat 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ricardo RodriguezChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
- Wuhan Three TownsShenzhen Xinpengcheng
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút17
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài13
-
- 0Cản sút10
-
- 8Sút Phạt9
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 310Số đường chuyền457
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 3Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn6
-
- 13Cản phá thành công23
-
- 6Thử thách3
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 51Pha tấn công113
-
- 37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc