Kết quả Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 21/09

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 26

  • Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Liu Yiming
  • 27'
    0-0
    Zhang Xiaobin
  • 29'
    0-0
    Denny Wang No penalty confirmed
  • 46'
    Valeri Qazaishvili  
    Xie Wenneng  
    0-0
  • 46'
    Yuanyi Li  
    Abdurasul Abudulam  
    0-0
  • 46'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos  
    Jia Feifan  
    0-0
  • 47'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    0-0
  • 50'
    Liao Lisheng
    0-0
  • 56'
    He Xiaoke
    0-0
  • 57'
    Gao Zhunyi  
    He Xiaoke  
    0-0
  • 63'
    Zhengyu Huang  
    Pedro Delgado  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Liu Yue
     Liu Ruofan
  • 84'
    0-0
     Abraham Halik
     Tao Qianglong
  • Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-1-4-1
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    31
    Jianfei Zhao
    27
    Shi Ke
    13
    Zhang Chi
    20
    Liao Lisheng
    23
    Xie Wenneng
    30
    Abdurasul Abudulam
    16
    Jia Feifan
    44
    He Xiaoke
    8
    Pedro Delgado
    7
    Tao Qianglong
    14
    Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
    8
    Liu Ruofan
    12
    Zhang Xiaobin
    37
    Darlan Pereira Mendes
    11
    Romario Balde
    25
    Deng Hanwen
    23
    Ren Hang
    5
    Park Ji Soo
    28
    Denny Wang
    32
    Liu Dianzuo
    Wuhan Three Towns4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Yuanyi Li
    10Valeri Qazaishvili
    9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    33Gao Zhunyi
    35Zhengyu Huang
    1Yu Jinyong
    26Shibo Liu
    2Tong Lei
    3Marcel Scalese
    21Binbin Liu
    29Chen Pu
    28Mewlan Mijit
    Liu Yue 19
    Abraham Halik 6
    Zhouxin Huang 45
    Liu Yiming 18
    Abdurahman Abdukiram 35
    Tao Zhang 43
    Jizheng Xiong 34
    Chao He 21
    Xing Chen 38
    Zhang Hui 16
    Liu Yiheng 30
    Afrden Asqer 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Wuhan Three Towns
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 32
    Long pass
    19
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation