Đối đầu Bellinzona vs Aarau, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Bellinzona vs Aarau Đối đầu Bellinzona vs Aarau Phong độ Bellinzona gần đây Phong độ Aarau gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Aarau
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau trước đây
- 31/08/2024Aarau1 - 2Bellinzona1 - 1W
- 27/04/2024Aarau0 - 2Bellinzona0 - 0W
- 30/03/2024Bellinzona5 - 2Aarau1 - 2W
- 08/10/2023Aarau1 - 2Bellinzona1 - 2W
- 13/08/2023Bellinzona1 - 3Aarau0 - 1L
- 30/04/2023Bellinzona0 - 1Aarau0 - 1L
- 26/02/2023Aarau2 - 0Bellinzona0 - 0L
- 20/10/2022Aarau0 - 1Bellinzona0 - 0W
- 13/08/2022Bellinzona0 - 4Aarau0 - 1L
- 22/01/2022Aarau9 - 0Bellinzona5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 5 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T T H T |
2 | Thun | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H T H B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 25 | -2 | 22 | T B T B T B |
4 | Bellinzona | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B H H B B |
5 | Aarau | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B T H T T B |
6 | Vaduz | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T H T H H |
7 | FC Wil 1900 | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H B H T |
8 | Schaffhausen | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B T |
9 | Stade Ouchy | 13 | 2 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 13 | B T H H H H |
10 | Stade Nyonnais | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 31 | -14 | 10 | B B B T B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: