Kết quả Hacken vs GAIS, 20h00 ngày 03/11

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • Hacken vs GAIS: Diễn biến chính

  • 17'
    Amor Layouni (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    1-0
  • 42'
    Amor Layouni
    1-0
  • 43'
    Adam Lundqvist
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Alex Ahl-Holmstrom (Assist:William Milovanovic)
  • 50'
    1-2
    goal Amin Boudri (Assist:Gustav Lundgren)
  • 61'
    1-2
    William Milovanovic
  • 65'
    Lars Olden Larsen  
    Amor Layouni  
    1-2
  • 65'
    Jacob Barrett Laursen  
    Adam Lundqvist  
    1-2
  • 71'
    1-2
     Axel Henriksson
     Amin Boudri
  • 78'
    John Dembe  
    Srdjan Hrstic  
    1-2
  • 80'
    1-2
     Jonas Lindberg
     Alex Ahl-Holmstrom
  • 80'
    1-2
     Filip Gustafsson
     Joackim Aberg
  • 80'
    1-2
     Edvin Becirovic
     Chovanie Amatkarijo
  • 83'
    Julius Lindberg
    1-2
  • 86'
    Johan Hammar  
    Mikkel Rygaard Jensen  
    1-2
  • 86'
    Pontus Dahbo  
    Amane Romeo  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Egzon Binaku
     Robin Wendin Thomasson
  • 90'
    1-2
    Filip Gustafsson
  • Hacken vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    26
    Peter Abrahamsson
    21
    Adam Lundqvist
    4
    Marius Lode
    22
    Nikola Zecevic
    11
    Julius Lindberg
    27
    Amane Romeo
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    24
    Amor Layouni
    19
    Srdjan Hrstic
    23
    Jeremy Agbonifo
    9
    Gustav Lundgren
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    26
    Chovanie Amatkarijo
    8
    William Milovanovic
    7
    Joackim Aberg
    17
    Amin Boudri
    32
    Harun Ibrahim
    6
    August Wangberg
    24
    Filip Beckman
    5
    Robin Wendin Thomasson
    13
    Kees Sims
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Pontus Dahbo
    33John Dembe
    3Johan Hammar
    35Sigge Jansson
    8Lars Olden Larsen
    7Jacob Barrett Laursen
    15Samuel Holm
    1Andreas Linde
    34Severin Nioule
    Edvin Becirovic 11
    Egzon Binaku 2
    Richard Friday 19
    Filip Gustafsson 14
    Axel Henriksson 21
    Erik Krantz 33
    Denis Krivosic 20
    Jonas Lindberg 25
    Simon Sjoholm 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Hacken
    GAIS
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 35
    Long pass
    24
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation