Kết quả Brommapojkarna vs GAIS, 22h30 ngày 05/10
Kết quả Brommapojkarna vs GAIS Đối đầu Brommapojkarna vs GAIS Phong độ Brommapojkarna gần đây Phong độ GAIS gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202422:30
- GAIS 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs GAIS
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26
-
Brommapojkarna vs GAIS: Diễn biến chính
- 46'Nikola Vasic (Assist:Ludvig Fritzson)1-0
- 47'1-0Filip Beckman
- 50'Nikola Vasic (Assist:Adam Jakobsen)2-0
- 62'2-0Lucas Hedlund
Edvin Becirovic - 62'2-0Richard Friday
Axel Henriksson - 63'2-0Jonas Lindberg
William Milovanovic - 72'2-0Amin Boudri
Chovanie Amatkarijo - 75'Theo Bergvall
Daleho Irandust2-0 - 83'Paya Pichkah
Adam Jakobsen2-0 - 83'2-0Mervan Celik
Filip Beckman - 89'Andre Calisir
Kaare Barslund2-0
-
Brommapojkarna vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
- Brommapojkarna4-2-3-11Lucas Hagg Johansson27Kaare Barslund2Hlynur Freyr Karlsson3Alexander Abrahamsson17Alexander Jensen5Serge Junior Ngouali13Ludvig Fritzson19Daleho Irandust16Adam Jakobsen10Wilmer Odefalk9Nikola Vasic9Gustav Lundgren11Edvin Becirovic26Chovanie Amatkarijo21Axel Henriksson32Harun Ibrahim8William Milovanovic6August Wangberg22Anes Cardaklija24Filip Beckman5Robin Wendin Thomasson13Kees Sims
- Đội hình dự bị
- 14Theo Bergvall4Eric Bjorkander26Andre Calisir31Otega Ekperuoh12Fabian Mrozek11Rasmus Orqvist15Paya Pichkah32Kamilcan Sever20Martin VetkalJoackim Aberg 7Amin Boudri 17Mervan Celik 10Richard Friday 19Filip Gustafsson 14Lucas Hedlund 28Erik Krantz 33Jonas Lindberg 25Axel Noren 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olof MellbergFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs GAIS: Số liệu thống kê
- BrommapojkarnaGAIS
- 2Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 4Cản sút3
-
- 15Sút Phạt10
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 497Số đường chuyền519
-
- 79%Chuyền chính xác83%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công10
-
- 10Đánh chặn12
-
- 16Ném biên13
-
- 14Thử thách9
-
- 43Long pass20
-
- 81Pha tấn công137
-
- 30Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển