Kết quả Malmo Nữ vs Bollstanas Sk Nữ, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Malmo Nữ vs Bollstanas Sk Nữ Đối đầu Malmo Nữ vs Bollstanas Sk Nữ Phong độ Malmo Nữ gần đây Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
- Malmo Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.36X
5.002
5.75Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 25
-
Malmo Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Diễn biến chính
- 16'Mia Persson1-0
- 57'1-1Lundstrom S.
- 60'Svensson L.1-1
- 61'1-2Wulff A.
- 66'Lilja N.2-2
- 90'2-3Frank A.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Số liệu thống kê
- Malmo NữBollstanas Sk Nữ
- 9Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 86Pha tấn công68
-
- 59Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển