Đối đầu AIK Solna Nữ vs Djurgardens Nữ, 20h00 ngày 12/10

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: AIK Solna Nữ vs Djurgardens Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 12/10/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Djurgardens Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna Nữ vs Djurgardens Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Djurgardens Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Djurgardens Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 5 2 0 3
VĐQG Thụy Điển nữ 4 1 1 2
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Djurgardens Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AIK Solna Nữ (sân nhà) 5 2 0 3
AIK Solna Nữ (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna NữDjurgardens Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 22 22 0 0 89 6 83 66 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 22 16 4 2 49 14 35 52 B H T T T T
3 Hammarby (W) 22 16 1 5 51 11 40 49 T T B T T H
4 Kristianstads DFF (W) 22 13 3 6 39 26 13 42 T T T T T B
5 IFK Norrkoping DFK (W) 22 10 5 7 28 29 -1 35 T T B H H T
6 Djurgardens (W) 22 8 6 8 31 29 2 30 B H T H T H
7 Pitea IF (W) 22 7 6 9 19 25 -6 27 H T B B B H
8 Linkopings (W) 22 7 5 10 28 35 -7 26 B H B T B H
9 Vaxjo (W) 22 7 5 10 20 38 -18 26 H B T B B H
10 Vittsjo GIK (W) 22 6 6 10 20 30 -10 24 H H T B H B
11 Brommapojkarna (W) 22 5 6 11 21 42 -21 21 H B B H B B
12 Orebro (W) 22 4 4 14 15 33 -18 16 T B B T B H
13 AIK Solna (W) 22 4 4 14 25 50 -25 16 B B B H T H
14 Trelleborgs FF (W) 22 0 3 19 10 77 -67 3 B B B B B H

Cập nhật: