Kết quả Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây Phong độ Degerfors IF gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:00
- Varbergs BoIS FC 20Degerfors IF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.75
0.98U 2.75
0.901
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF: Diễn biến chính
- 3'Hampus Zackrisson0-0
- 63'0-0Luc Kassi
Kevin Holmen - 71'0-0Sebastian Ohlsson
- 78'Yusuf Abdulazeez
Oliver Alfonsi0-0 - 78'Olle Edlund
Diego Montiel0-0 - 79'0-0Gustav Lindgren
- 84'Anton Kurochkin0-0
- 87'0-0Adi Fisic
Gustav Lindgren
-
Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
- Varbergs BoIS FC4-4-229Fredrik Andersson24Emil Hellman3Hampus Zackrisson2Gustav Broman22Leo Frigell Jansson11Isak Bjerkebo23Mark Tokich12Kevin Custovic9Anton Kurochkin14Oliver Alfonsi10Diego Montiel10Dijan Vukojevic9Gustav Lindgren7Sebastian Ohlsson22Nahom Netabay8Kevin Holmen18Teo Gronborg4Johan Martensson30Bernardo Gil Coutinho Morgado2Mamadouba Diaby21Elias Pihlstrom25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
- 25Yusuf Abdulazeez20Aulon Bitiqi4Dahlstrom Niklas13Olle Edlund27David Olsson28Erion Sadiku5Oskar SverrissonJamie Bichis 19Adi Fisic 11Alexander Heden Lindskog 23De Pievre Ilunga 24Filip Jarlesand 26Luc Kassi 17Nasiru Moro 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Martin SkogmanTobias Solberg
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
- Varbergs BoIS FCDegerfors IF
- 5Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 2Cứu thua3
-
- 126Pha tấn công102
-
- 73Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển