Kết quả Trelleborgs FF vs Gefle IF, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Trelleborgs FF vs Gefle IF Đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF Phong độ Trelleborgs FF gần đây Phong độ Gefle IF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
- Trelleborgs FF 11Gefle IF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 3
1.04U 3
0.841
1.73X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Gefle IF
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
Trelleborgs FF vs Gefle IF: Diễn biến chính
- 36'0-0Iu Ranera Grau
- 63'Markus Bjorkvist
Viktor Christiansson0-0 - 63'Emmanuel Godwin
Eren Alievski0-0 - 67'0-0Henrik Bellman
Iu Ranera Grau - 67'0-0Sebastian Friman
Adrian Edqvist - 68'Samuel Asoma0-0
- 69'Armin Culum
Othmane Salama0-0 - 70'0-0Samouil Izountouemoi
- 79'Fritiof Bjorken
Fredrik Martinsson0-0 - 79'Johannes Kack
Pierre Larsen0-0 - 83'Fritiof Bjorken (Assist:Armin Culum)1-0
- 89'1-0Niclas Hakansson
Samouil Izountouemoi
-
Trelleborgs FF vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị
- Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen21Eren Alievski5Abel Ogwuche19Tobias Karlsson20Felix Horberg7Pierre Larsen24Viktor Christiansson14Samuel Asoma29Othmane Salama10Hady Karim22Fredrik Martinsson9Jacob Hjelte8Anton Lundin7Adrian Edqvist24York Rafael44Iu Ranera Grau10Samouil Izountouemoi19Christoffer Aspgren3Jesper Adolfsson16Kevin Persson15Gustav Friberg22Mathias Nilsson
- Đội hình dự bị
- 16Ammar Asani2Fritiof Bjorken34Markus Bjorkvist11Armin Culum33Ellborg Melker15Emmanuel Godwin40Johannes KackIzak Adel 2Henrik Bellman 12Philip Ekman 4Sebastian Friman 14Niclas Hakansson 5Oscar Jonsson 1Alvin Lattman 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Ola LjungJohan Mjallby
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Gefle IF: Số liệu thống kê
- Trelleborgs FFGefle IF
- 8Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 0Cứu thua2
-
- 66Pha tấn công78
-
- 37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển