Kết quả Orebro vs Osters IF, 21h00 ngày 27/10

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Orebro vs Osters IF: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Lukas Bergqvist
  • 28'
    0-1
    goal David Seger (Assist:Tatu Varmanen)
  • 34'
    Victor Backman
    0-1
  • 58'
    Linus Alperud  
    Mohammed Saeid  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Martin Andersen
     Niklas Soderberg
  • 68'
    Ahmed Yasin
    0-1
  • 75'
    0-1
    Adam Bergmark-Wiberg
  • 80'
    Charlie Swartling  
    Lucas Shlimon  
    0-1
  • 80'
    Theodor Hansemon  
    Victor Backman  
    0-1
  • 86'
    Sebastian Crona  
    Elias Barsoum  
    0-1
  • 86'
    Adam Bark  
    Oskar Kack  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Theodor Johansson
     Alibek Aliev
  • 90'
    0-1
    Mattis Adolfsson
  • Orebro vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị

  • Orebro4-4-2
    1
    Malte Pahlsson
    11
    Samuel Kroon
    15
    Niclas Bergmark
    4
    Erik McCue
    3
    Oskar Kack
    10
    Victor Backman
    7
    Elias Barsoum
    22
    Lucas Shlimon
    14
    Hamse Shagaxle
    99
    Ahmed Yasin
    8
    Mohammed Saeid
    19
    Adam Bergmark-Wiberg
    20
    Alibek Aliev
    18
    Daniel Ljung
    9
    Niklas Soderberg
    8
    Kevin Hoog Jansson
    7
    David Seger
    33
    Tatu Varmanen
    5
    Mattis Adolfsson
    4
    Sebastian Starke Hedlund
    21
    Lukas Bergqvist
    13
    Robin Wallinder
    Osters IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Linus Alperud
    28Adam Bark
    6Sebastian Crona
    12Theodor Hansemon
    19Malik Mokede
    13Karl Daniel Bernhard Strindholm
    20Charlie Swartling
    Raymond Adjei 16
    Martin Andersen 25
    Hannes Bladh Pijaca 11
    Theodor Johansson 24
    Carl Lundahl Persson 32
    Albin Morfelt 10
    Vladimir Rodic 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Jardler
    Srdjan Tufegdzic
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orebro vs Osters IF: Số liệu thống kê

  • Orebro
    Osters IF
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation