Kết quả IK Brage vs IK Oddevold, 21h00 ngày 03/11

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • IK Brage vs IK Oddevold: Diễn biến chính

  • 18'
    Amar Muhsin (Assist:Henry Sletsjoe) goal 
    1-0
  • 25'
    Gustav Berggren
    1-0
  • 46'
    1-0
     Daniel Krezic
     Filip Karlin
  • 59'
    1-0
    Gabriel Sandberg
  • 66'
    Pontus Jonsson  
    Johan Arvidsson  
    1-0
  • 74'
    Adil Titi  
    Gustav Berggren  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Adam Stroud
     Viktor Kruger
  • 79'
    1-0
     Axel Pettersson
     Liridon Kalludra
  • 82'
    1-1
    goal Axel Pettersson (Assist:Assad Al Hamlawi)
  • 83'
    1-1
    Axel Pettersson
  • 90'
    Christopher Redenstrand  
    Malte Persson  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Daniel Krezic (Assist:Gustav Forssell)
  • IK Brage vs IK Oddevold: Đội hình chính và dự bị

  • IK Brage4-4-2
    1
    Viktor Frodig
    4
    Malte Persson
    2
    Alexander Zetterstrom
    5
    Oskar Agren
    22
    Cesar Weilid
    10
    Gustav Berggren
    21
    Henry Sletsjoe
    8
    Jacob Stensson
    11
    Johan Arvidsson
    12
    Ieltsin Camoes
    33
    Amar Muhsin
    17
    Olle Kjellman Olblad
    15
    Assad Al Hamlawi
    7
    Filip Karlin
    26
    Gabriel Sandberg
    18
    Gustav Forssell
    10
    Liridon Kalludra
    23
    Viktor Kruger
    4
    Philip Engelbrektsson
    21
    Alexander Almqvist
    5
    Anton Snibb
    1
    Armin Ibrahimovic
    IK Oddevold4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Jonah Almquist
    13Andre Bernardini
    17Pontus Jonsson
    19Omur Pektas
    23Christopher Redenstrand
    6Adil Titi
    3Teodor Walemark
    Noa Bernhardtz 16
    Oscar Ekman 33
    Daniel Krezic 12
    Axel Pettersson 6
    Adam Stroud 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Brage vs IK Oddevold: Số liệu thống kê

  • IK Brage
    IK Oddevold
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation