Kết quả GIF Sundsvall vs Orgryte, 20h00 ngày 26/10
Kết quả GIF Sundsvall vs Orgryte Đối đầu GIF Sundsvall vs Orgryte Phong độ GIF Sundsvall gần đây Phong độ Orgryte gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
- GIF Sundsvall 21Orgryte 3 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.55X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
0.72U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GIF Sundsvall vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
GIF Sundsvall vs Orgryte: Diễn biến chính
- 10'0-0Abdoulaye Diagne Faye
- 13'0-0Mikael Dyrestam
- 39'0-0Mikael Dyrestam
- 46'0-0Daniel Paulson
William Kenndal - 57'Pontus Engblom
Marcelo Palomino0-0 - 61'Monir Jelassi (Assist:Ludvig Svanberg)1-0
- 76'1-0Aydarus Abukar
Charlie Vindehall - 81'Monir Jelassi1-0
- 86'1-0Abdoulaye Diagne Faye
- 87'Yaqub Finey1-0
- 87'Jesper Carstrom
Monir Jelassi1-0 - 87'Gustav Nordh
Yaqub Finey1-0 - 89'1-0Viktor Lundberg
William Svensson - 90'1-0Jonathan Azulay
Amel Mujanic - 90'Pontus Lindgren
Anton Kralj1-0 - 90'Marc Manchon
Abdul Halik Hudu1-0 - 90'Hugo Aviander1-0
- 90'1-1Noah Christoffersson
-
GIF Sundsvall vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
- GIF Sundsvall3-4-31Jonas Olsson18Lucas Forsberg4Ludvig Svanberg2Kojo Peprah Oppong30Anton Kralj6Abdul Halik Hudu23Hugo Aviander3Monir Jelassi9Taiki Kagayama19Yaqub Finey15Marcelo Palomino21William Kenndal11Noah Christoffersson22Tobias Sana24William Svensson7Charlie Vindehall8Amel Mujanic19Anton Andreasson5Christoffer Styffe6Mikael Dyrestam25Abdoulaye Diagne Faye44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
- 7Marcus Burman11Jesper Carstrom21Pontus Engblom13Daniel Henareh12Pontus Lindgren8Marc Manchon17Gustav NordhAydarus Abukar 31Jonathan Azulay 3Emmanuel Ekpeyong 17Viktor Lundberg 9Daniel Paulson 14Alex Rahm 30Jonatan Vennberg 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Douglas JakobsenSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GIF Sundsvall vs Orgryte: Số liệu thống kê
- GIF SundsvallOrgryte
- 4Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 2Cứu thua3
-
- 80Pha tấn công68
-
- 50Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển