Kết quả Degerfors IF vs Osters IF, 21h00 ngày 09/11

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Degerfors IF vs Osters IF: Diễn biến chính

  • 5'
    Elias Pihlstrom (Assist:Kevin Holmen) goal 
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal Ivan Kricak (Assist:Kevin Hoog Jansson)
  • 31'
    Luc Kassi
    1-1
  • 46'
    1-2
    goal Alibek Aliev (Assist:Niklas Soderberg)
  • 69'
    1-2
     Martin Andersen
     Alibek Aliev
  • 69'
    Alexander Heden Lindskog  
    Sebastian Ohlsson  
    1-2
  • 71'
    1-2
    Mattis Adolfsson
  • 73'
    1-2
     Sebastian Starke Hedlund
     Niklas Soderberg
  • 79'
    Adi Fisic  
    Luc Kassi  
    1-2
  • 90'
    Nasiru Moro  
    Carlos Garcia  
    1-2
  • Degerfors IF vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-5-2
    25
    Rasmus Forsell
    7
    Sebastian Ohlsson
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    6
    Carlos Garcia
    21
    Elias Pihlstrom
    22
    Nahom Netabay
    8
    Kevin Holmen
    17
    Luc Kassi
    18
    Teo Gronborg
    10
    Dijan Vukojevic
    9
    Gustav Lindgren
    20
    Alibek Aliev
    19
    Adam Bergmark-Wiberg
    9
    Niklas Soderberg
    7
    David Seger
    18
    Daniel Ljung
    8
    Kevin Hoog Jansson
    33
    Tatu Varmanen
    5
    Mattis Adolfsson
    15
    Ivan Kricak
    21
    Lukas Bergqvist
    13
    Robin Wallinder
    Osters IF4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Jamie Bichis
    16Lorik Bunjaku
    11Adi Fisic
    23Alexander Heden Lindskog
    24De Pievre Ilunga
    26Filip Jarlesand
    15Nasiru Moro
    Raymond Adjei 16
    Martin Andersen 25
    Theodor Johansson 24
    Carl Lundahl Persson 32
    Albin Morfelt 10
    Vladimir Rodic 23
    Sebastian Starke Hedlund 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Srdjan Tufegdzic
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs Osters IF: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    Osters IF
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation