Kết quả Degerfors IF vs Osters IF, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Degerfors IF vs Osters IF Đối đầu Degerfors IF vs Osters IF Phong độ Degerfors IF gần đây Phong độ Osters IF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
- Degerfors IF 11Osters IF 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 2.75
0.98U 2.75
0.901
3.30X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.21-0
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Osters IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
Degerfors IF vs Osters IF: Diễn biến chính
- 5'Elias Pihlstrom (Assist:Kevin Holmen)1-0
- 10'1-1Ivan Kricak (Assist:Kevin Hoog Jansson)
- 31'Luc Kassi1-1
- 46'1-2Alibek Aliev (Assist:Niklas Soderberg)
- 69'1-2Martin Andersen
Alibek Aliev - 69'Alexander Heden Lindskog
Sebastian Ohlsson1-2 - 71'1-2Mattis Adolfsson
- 73'1-2Sebastian Starke Hedlund
Niklas Soderberg - 79'Adi Fisic
Luc Kassi1-2 - 90'Nasiru Moro
Carlos Garcia1-2
-
Degerfors IF vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
- Degerfors IF3-5-225Rasmus Forsell7Sebastian Ohlsson30Bernardo Gil Coutinho Morgado6Carlos Garcia21Elias Pihlstrom22Nahom Netabay8Kevin Holmen17Luc Kassi18Teo Gronborg10Dijan Vukojevic9Gustav Lindgren20Alibek Aliev19Adam Bergmark-Wiberg9Niklas Soderberg7David Seger18Daniel Ljung8Kevin Hoog Jansson33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson15Ivan Kricak21Lukas Bergqvist13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
- 19Jamie Bichis16Lorik Bunjaku11Adi Fisic23Alexander Heden Lindskog24De Pievre Ilunga26Filip Jarlesand15Nasiru MoroRaymond Adjei 16Martin Andersen 25Theodor Johansson 24Carl Lundahl Persson 32Albin Morfelt 10Vladimir Rodic 23Sebastian Starke Hedlund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tobias SolbergSrdjan Tufegdzic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Osters IF: Số liệu thống kê
- Degerfors IFOsters IF
- 6Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 1Cứu thua3
-
- 87Pha tấn công66
-
- 60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển