Kết quả FC Stockholm Internazionale vs Friska Viljor FC, 22h00 ngày 02/11

Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • FC Stockholm Internazionale vs Friska Viljor FC: Diễn biến chính

  • 26'
    Jan William (Assist:Villiam Dahlstrom) goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Fredrik Borgstrom
  • 45'
    David Zlotnik goal 
    2-0
  • 55'
    Villiam Dahlstrom (Assist:Anders Hellblom) goal 
    3-0
  • 65'
    Villiam Dahlstrom (Assist:Jan William) goal 
    4-0
  • 73'
    4-0
    Hugo Nilsson
  • 77'
    Villiam Dahlstrom (Assist:Luka Dobrijevic) goal 
    5-0
  • 78'
    Villiam Dahlstrom (Assist:Marjan Cosic) goal 
    6-0
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • FC Stockholm Internazionale vs Friska Viljor FC: Số liệu thống kê

  • FC Stockholm Internazionale
    Friska Viljor FC
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Stockholm Internazionale 30 22 4 4 70 24 46 70 T H T T T T
2 Umea FC 30 21 6 3 70 35 35 69 B T H T T T
3 Assyriska United IK 30 20 2 8 64 31 33 62 T B B T B B
4 Hammarby TFF 30 15 7 8 56 29 27 52 H T H T T T
5 Vasalunds IF 30 13 7 10 47 34 13 46 H B T T B T
6 IF Karlstad Fotboll 30 14 4 12 51 42 9 46 B T T B B T
7 Karlbergs BK 30 12 7 11 48 49 -1 43 B T B B T B
8 Sollentuna United 30 11 8 11 46 58 -12 41 T B B B T B
9 AFC Eskilstuna 30 9 9 12 51 58 -7 36 H H T T T T
10 IFK Stocksund 30 9 8 13 61 63 -2 35 H T H B B T
11 Orebro Syrianska IF 30 8 11 11 41 45 -4 35 H H H H T B
12 Assyriska 30 8 8 14 46 62 -16 32 H H B H B B
13 FBK Karlstad 30 8 7 15 48 60 -12 31 T B H H B T
14 Pitea IF 30 7 6 17 28 63 -35 27 B T H B T B
15 Taby 30 5 6 19 33 65 -32 21 H B H B B B
16 Friska Viljor FC 30 5 6 19 38 80 -42 21 H B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation