Đối đầu Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK Đối đầu Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK Phong độ Isparta 32 Spor gần đây Phong độ Ankaraspor FK gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK
- Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK trước đây
- 28/01/2023Ankaraspor FK1 - 2Isparta 32 Spor1 - 1W
- 10/09/2022Isparta 32 Spor1 - 1Ankaraspor FK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isparta 32 Spor vs Ankaraspor FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isparta 32 Spor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Isparta 32 Spor (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Isparta 32 Spor thắng
Bại: là số trận Isparta 32 Spor thua
Thắng: là số trận Isparta 32 Spor thắng
Bại: là số trận Isparta 32 Spor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Isparta 32 Spor và Ankaraspor FK trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Menemen Belediye Spor | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 25 | H T T T B T |
2 | Aksarayspor | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 25 | T T T B T T |
3 | Serik Belediyespor | 10 | 7 | 3 | 0 | 25 | 9 | 16 | 24 | T T H T T T |
4 | Elazigspor | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B B T H T |
5 | Bukaspor | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 20 | B T T H T B |
6 | Bursa Niluferspor AS | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T B B T B T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | B T H H T T |
8 | Belediye Vanspor | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 | H B H B T T |
9 | Karaman Belediyespor | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 14 | T B T T B T |
10 | Ankarademirspor | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T H H B B |
11 | Utkoi | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B H B T B |
12 | Somaspor | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | T B B B T B |
13 | Erbaaspor S | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T H B |
14 | Dai Lin Jissbon | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 18 | -11 | 8 | H H H T H B |
15 | Nazillispor | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 23 | -12 | 6 | B T H H B H |
16 | Celspor | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 5 | H T H B B B |
17 | Giresunspor | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B B B B B B |
18 | Diyarbakirspor | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 19 | -13 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: