Đối đầu Deportiva Minera vs La Union CF, 17h00 ngày 20/10
Kết quả Deportiva Minera vs La Union CF Đối đầu Deportiva Minera vs La Union CF Phong độ Deportiva Minera gần đây Phong độ La Union CF gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Deportiva Minera vs La Union CF
- Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportiva Minera vs La Union CF trước đây
- 16/08/2023La Union CF1 - 1Deportiva Minera0 - 1D
- 02/04/2023La Union CF2 - 0Deportiva Minera0 - 0L
- 04/12/2022Deportiva Minera1 - 2La Union CF0 - 2L
- 10/04/2022La Union CF3 - 0Deportiva Minera1 - 0L
- 28/11/2021Deportiva Minera1 - 1La Union CF0 - 0D
- 07/02/2021La Union CF1 - 1Deportiva Minera0 - 0D
- 28/04/2019La Union CF0 - 1Deportiva Minera0 - 0W
- 06/12/2018Deportiva Minera0 - 3La Union CF0 - 2L
- 14/01/2018La Union CF0 - 0Deportiva Minera0 - 0D
- 28/08/2017Deportiva Minera0 - 1La Union CF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Deportiva Minera vs La Union CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportiva Minera vs La Union CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportiva Minera vs La Union CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportiva Minera vs La Union CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportiva Minera (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Deportiva Minera (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportiva Minera thắng
Bại: là số trận Deportiva Minera thua
Thắng: là số trận Deportiva Minera thắng
Bại: là số trận Deportiva Minera thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportiva Minera và La Union CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sant Andreu | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 15 | T T B B T T |
2 | Sabadell | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T H T T B |
3 | Elche CF Ilicitano | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 | T H H H T B |
4 | Baleares | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | H T H H B T |
5 | Lleida | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 12 | T T B H B T |
6 | CE Europa | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B T H |
7 | SCR Pena Deportiva | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T B T H |
8 | RCD Espanyol B | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T T H T H |
9 | Terrassa | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B B H T T |
10 | Valencia CF Mestalla | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 10 | T B H T B B |
11 | UD Alzira | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B T B T |
12 | UE Olot | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 4 | 0 | 10 | B B T T H T |
13 | Torrent C.F | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T B H T B H |
14 | CF Badalona | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T B T B B |
15 | UE Cornella | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 | H B H T B B |
16 | Ibiza Islas Pitiusas | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B H B T B |
17 | Andratks | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B B B B H H |
18 | Mallorca B | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: