Đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon, 02h30 ngày 10/12
Kết quả FC Cartagena vs Sporting Gijon Đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon Phong độ FC Cartagena gần đây Phong độ Sporting Gijon gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: FC Cartagena vs Sporting Gijon
- Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon trước đây
- 13/04/2024Sporting Gijon1 - 0FC Cartagena1 - 0L
- 02/12/2023FC Cartagena1 - 0Sporting Gijon0 - 0W
- 22/04/2023FC Cartagena2 - 1Sporting Gijon2 - 1W
- 11/12/2022Sporting Gijon0 - 0FC Cartagena0 - 0D
- 27/03/2022Sporting Gijon4 - 1FC Cartagena1 - 1L
- 20/10/2021FC Cartagena1 - 0Sporting Gijon0 - 0W
- 31/01/2021Sporting Gijon0 - 0FC Cartagena0 - 0D
- 20/09/2020FC Cartagena0 - 1Sporting Gijon0 - 0L
- 24/07/2022FC Cartagena0 - 3Sporting Gijon0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cartagena (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Cartagena (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cartagena và Sporting Gijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 37 | H T T H B B |
2 | Mirandes | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 13 | 7 | 34 | B H T T T T |
3 | Almeria | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 27 | 7 | 32 | T T T T T H |
4 | Elche | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T B H T H T |
5 | Levante | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 29 | T H H T T B |
6 | Granada CF | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 29 | B T T H B T |
7 | Sporting Gijon | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 29 | H T T B H T |
8 | Real Oviedo | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H T B B T |
9 | Castellon | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 26 | H B H H T H |
10 | SD Huesca | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 26 | H B B H T T |
11 | Real Zaragoza | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | T H H H B H |
12 | Eibar | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | B B T B T B |
13 | Albacete | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 24 | H H B T T H |
14 | Malaga | 18 | 4 | 11 | 3 | 15 | 18 | -3 | 23 | T H H B B H |
15 | Burgos CF | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | B B B T B T |
16 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
17 | Cordoba | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B H B B T |
18 | Eldense | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | B T T B H B |
19 | Cadiz | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H B B |
20 | Racing de Ferrol | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 22 | -12 | 15 | B B H H H B |
21 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
22 | FC Cartagena | 17 | 3 | 1 | 13 | 12 | 28 | -16 | 10 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: