Đối đầu Levante vs Deportivo La Coruna, 00h00 ngày 25/10
Kết quả Levante vs Deportivo La Coruna Đối đầu Levante vs Deportivo La Coruna Phong độ Levante gần đây Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Levante vs Deportivo La Coruna
- Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levante vs Deportivo La Coruna trước đây
- 27/01/2018Deportivo La Coruna2 - 2Levante2 - 0D
- 27/08/2017Levante2 - 2Deportivo La Coruna1 - 2D
- 20/03/2016Deportivo La Coruna2 - 1Levante1 - 0L
- 08/11/2015Levante1 - 1Deportivo La Coruna0 - 1D
- 18/05/2015Deportivo La Coruna2 - 0Levante1 - 0L
- 10/01/2015Levante0 - 0Deportivo La Coruna0 - 0D
- 13/04/2013Levante0 - 4Deportivo La Coruna0 - 3L
- 18/11/2012Deportivo La Coruna0 - 2Levante0 - 1W
- 22/12/2011Levante3 - 1Deportivo La Coruna2 - 1W
- 14/12/2011Deportivo La Coruna3 - 1Levante2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Levante vs Deportivo La Coruna
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante vs Deportivo La Coruna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante vs Deportivo La Coruna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante vs Deportivo La Coruna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Levante (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levante thắng
Bại: là số trận Levante thua
Thắng: là số trận Levante thắng
Bại: là số trận Levante thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levante và Deportivo La Coruna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T B T T T |
2 | Real Zaragoza | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 19 | T B B T B T |
3 | Granada CF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 19 | H H T T T T |
4 | Real Oviedo | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 19 | H T H T H T |
5 | Mirandes | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | B T B T T B |
6 | Eibar | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | H B B T B T |
7 | SD Huesca | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | B T B T H H |
8 | Castellon | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T T B T B |
9 | Levante | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | T B T H B B |
10 | Sporting Gijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | B H T T T B |
11 | Albacete | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | B T B H H T |
12 | Elche | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | H T T B H T |
13 | Burgos CF | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H B B B |
14 | Malaga | 10 | 2 | 7 | 1 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H B H H H |
15 | Eldense | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | H T B B H B |
16 | Cordoba | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T B T H B T |
17 | Almeria | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H B T B T |
18 | Deportivo La Coruna | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B T H H H |
19 | Racing de Ferrol | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B B T T H |
20 | Cadiz | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 10 | T B B H B B |
21 | FC Cartagena | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B T B B B |
22 | Tenerife | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: