Đối đầu Sestao vs Barakaldo CF, 01h30 ngày 24/11
Kết quả Sestao vs Barakaldo CF Đối đầu Sestao vs Barakaldo CF Phong độ Sestao gần đây Phong độ Barakaldo CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Sestao vs Barakaldo CF
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sestao vs Barakaldo CF trước đây
- 25/08/2022Sestao1 - 1Barakaldo CF0 - 0D
- 08/10/2020Sestao0 - 0Barakaldo CF0 - 0D
- 12/02/2017Sestao3 - 2Barakaldo CF0 - 1W
- 25/09/2016Barakaldo CF1 - 1Sestao1 - 0D
- 07/05/2016Barakaldo CF3 - 1Sestao1 - 0L
- 20/12/2015Sestao0 - 1Barakaldo CF0 - 0L
- 02/04/2015Sestao1 - 1Barakaldo CF0 - 0D
- 16/11/2014Barakaldo CF1 - 0Sestao1 - 0L
- 26/04/2014Sestao0 - 1Barakaldo CF0 - 1L
- 07/12/2013Barakaldo CF1 - 0Sestao1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sestao vs Barakaldo CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Barakaldo CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Barakaldo CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Barakaldo CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sestao (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Sestao (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sestao và Barakaldo CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis B | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 11 | 10 | 26 | T H T T T T |
2 | Antequera CF | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H T H T T |
3 | Real Murcia | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H T B H H |
4 | Atletico de Madrid B | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 19 | H H T H H T |
5 | Ibiza Eivissa | 13 | 5 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 19 | H T B B B T |
6 | Villarreal B | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | H B B T T T |
7 | Yeclano Deportivo | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | H H B H T T |
8 | UD Marbella | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | B H T H B B |
9 | Hercules | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 18 | T H B B B T |
10 | AD Ceuta | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 14 | -3 | 17 | B B H T H B |
11 | CD Alcoyano | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 17 | T H H B B H |
12 | Merida AD | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 15 | 1 | 16 | H H H H H B |
13 | Fuenlabrada | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 16 | B B T B T T |
14 | Algeciras | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H T B H |
15 | Sevilla Atletico | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | T B T H B H |
16 | AD Alcorcon | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | B T B H B T |
17 | Real Madrid Castilla | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 12 | H B H H T B |
18 | Recreativo Huelva | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B H T H T B |
19 | Atletico Sanluqueno | 13 | 2 | 6 | 5 | 11 | 20 | -9 | 12 | H T B H H B |
20 | CF Intercity | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 | H T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: