Đối đầu NK Rogaska vs NK Bravo, 21h00 ngày 29/3
Kết quả NK Rogaska vs NK Bravo Nhận định Rogaska vs Bravo, 21h00 ngày 29/3 Đối đầu NK Rogaska vs NK Bravo Phong độ NK Rogaska gần đây Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Rogaska vs NK Bravo
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Bravo trước đây
- 10/12/2023NK Bravo3 - 2NK Rogaska1 - 0L
- 27/09/2023NK Rogaska2 - 0NK Bravo1 - 0W
- 22/07/2023NK Bravo2 - 0NK Rogaska1 - 0L
- 03/04/2019NK Bravo3 - 0NK Rogaska1 - 0L
- 01/09/2018NK Rogaska1 - 1NK Bravo1 - 1D
- 18/11/2017NK Bravo1 - 0NK Rogaska0 - 0L
- 05/08/2017NK Rogaska0 - 3NK Bravo0 - 1L
- 07/07/2018NK Bravo3 - 1NK Rogaska1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rogaska vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Slovenia | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rogaska (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
NK Rogaska (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rogaska và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 27 | 19 | 5 | 3 | 59 | 21 | 38 | 62 | T B H H T T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 26 | 14 | 8 | 4 | 51 | 31 | 20 | 50 | T T T H H H |
3 | Maribor | 25 | 12 | 7 | 6 | 46 | 26 | 20 | 43 | T T H T H T |
4 | NK Bravo | 27 | 11 | 9 | 7 | 35 | 31 | 4 | 42 | B H T H T H |
5 | FC Koper | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 36 | -1 | 34 | T H B B B T |
6 | Domzale | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 42 | -7 | 29 | B B T B B T |
7 | NK Mura 05 | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 28 | H B H B H B |
8 | NK Rogaska | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 45 | -19 | 26 | B H T T T H |
9 | NK Aluminij | 27 | 7 | 4 | 16 | 26 | 51 | -25 | 25 | T B T H B B |
10 | Radomlje | 27 | 6 | 6 | 15 | 24 | 41 | -17 | 24 | B H B B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: