Kết quả Spartak Trnava vs Slovan Bratislava, 23h00 ngày 19/10

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 11

  • Spartak Trnava vs Slovan Bratislava: Diễn biến chính

  • 3'
    Roman Prochazka
    0-0
  • 58'
    0-0
     Idjessi Metsoko
     Gajdos Artur
  • 58'
    0-0
     Marko Tolic
     Nino Marcelli
  • 69'
    0-1
    goal Tigran Barseghyan (Assist:Sharani Zuberu)
  • 70'
    Milos Kratochvil
    0-1
  • 70'
    Roko Jureskin  
    Martin Sulek  
    0-1
  • 74'
    Robert Pich  
    Milos Kratochvil  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Danylo Ignatenko
     David Strelec
  • 83'
    Milan Corryn  
    Roman Prochazka  
    0-1
  • 85'
    0-1
    Dominik Takac
  • 88'
    0-1
     Julius Szoke
     Tigran Barseghyan
  • 90'
    0-1
    Marko Tolic
  • 90'
    Michal Duris
    0-1
  • Spartak Trnava vs Slovan Bratislava: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Trnava4-1-2-3
    1
    Ziga Frelih
    18
    Martin Sulek
    52
    Erik Sabo
    13
    Marek Ujlaky
    4
    Libor Holik
    80
    Adrian Zeljkovic
    14
    Milos Kratochvil
    6
    Roman Prochazka
    23
    Erik Daniel
    57
    Michal Duris
    97
    Kelvin Ofori
    13
    David Strelec
    11
    Tigran Barseghyan
    26
    Gajdos Artur
    18
    Nino Marcelli
    12
    Kenan Bajric
    88
    Kyriakos Savvidis
    28
    Cesar Blackman
    4
    Guram Kashia
    6
    Kevin Wimmer
    23
    Sharani Zuberu
    71
    Dominik Takac
    Slovan Bratislava4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Hugo Ahl
    28Martin Bukata
    8Milan Corryn
    3Roko Jureskin
    21Patrick Karhan
    27Vojtech Kubista
    12Thomas Nikolaou
    7Robert Pich
    31Dobrivoj Rusov
    Danylo Ignatenko 77
    Idjessi Metsoko 93
    Alen Mustafic 20
    Lukas Pauschek 25
    Julius Szoke 37
    Marko Tolic 10
    Martin Trnovsky 31
    Siemen Voet 2
    Matus Vojtko 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Gasparík
    Vladimir Weiss
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Spartak Trnava vs Slovan Bratislava: Số liệu thống kê

  • Spartak Trnava
    Slovan Bratislava
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 25
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •